danh từ
tình trạng mong chờ, tình trạng ngóng chờ, tình trạng trông mong
triển vọng (có thể có cái gì...)
tuổi thọ dự tính
sự mong đợi
/ɪkˈspektənsi//ɪkˈspektənsi/Từ "expectancy" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "espesar" có nghĩa là "hy vọng, dự đoán". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ này được viết là "espirit" hoặc "espirte", và nó ám chỉ cảm giác mong đợi hoặc hy vọng điều gì đó sẽ xảy ra. Theo thời gian, cách viết của từ này đã thay đổi thành "expectance" và "expectancy," với dạng sau trở nên phổ biến vào thế kỷ 17. Ngày nay, "expectancy" ám chỉ niềm tin rằng điều gì đó sẽ xảy ra, thường dựa trên kinh nghiệm hoặc bằng chứng trong quá khứ, và nó có nhiều ý nghĩa khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau như tâm lý học, xã hội học và kinh tế học.
danh từ
tình trạng mong chờ, tình trạng ngóng chờ, tình trạng trông mong
triển vọng (có thể có cái gì...)
tuổi thọ dự tính
Khoảnh khắc mong đợi đứa con trong bụng mẹ là khoảnh khắc vô cùng đáng trân trọng đối với người phụ nữ và chồng mình.
Sự mong đợi về mưa thể hiện rõ qua bầu trời tối dần và mùi đất.
Khả năng đỗ kỳ thi sẽ cao hơn khi người ta học tập kỹ lưỡng.
Sự mong đợi nhận được phản hồi có ý nghĩa từ người thân yêu có thể bị trì hoãn, nhưng sự mong đợi đó càng làm tăng thêm sự ngọt ngào.
Lượng người dự kiến đến xem hòa nhạc lớn đã gây ra tình trạng tắc nghẽn giao thông ở khu vực này.
Sự mong đợi nhận được thư chấp nhận vào trường đại học mong muốn sẽ tăng cao trong thời gian chờ đợi.
Niềm hy vọng trúng số luôn là giấc mơ xa vời đối với nhiều người.
Sự mong đợi về một phiên tòa công bằng là nguyên tắc cốt lõi trong bất kỳ xã hội dân chủ nào.
Các chuyên gia chính trị đã dự đoán được triển vọng chiến thắng của đảng cầm quyền trong cuộc bầu cử sắp tới.
Tất cả các bên liên quan đều hy vọng vào một giải pháp hòa bình cho cuộc xung đột đang diễn ra.
All matches