Định nghĩa của từ procrastination

procrastinationnoun

sự trì hoãn

/prəˌkræstɪˈneɪʃn//prəˌkræstɪˈneɪʃn/

Từ "procrastination" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Động từ "procrastinare" được dùng để mô tả hành động trì hoãn hoặc hoãn lại một việc gì đó. Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "pro" nghĩa là "forward" hoặc "on", "crastinus" nghĩa là "của ngày mai" và hậu tố "-are" chỉ một hành động. Trong tiếng Anh, từ "procrastination" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15, bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "procrastinare". Ban đầu, nó ám chỉ hành động trì hoãn đến ngày mai những việc cần làm hôm nay. Theo thời gian, hàm ý của từ này chuyển sang truyền tải cảm giác lười biếng, thiếu động lực và trì hoãn không hiệu quả. Ngày nay, sự trì hoãn được hiểu rộng rãi là xu hướng trì hoãn hoặc hoãn lại các nhiệm vụ, thường dẫn đến cảm giác tội lỗi, lo lắng và căng thẳng. Bất chấp những liên tưởng tiêu cực, trì hoãn vẫn là một trải nghiệm phổ biến đối với nhiều người và mọi người không ngừng tìm kiếm cách để khắc phục thói quen này và duy trì hiệu suất làm việc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự trì hoãn; sự chần chừ

namespace
Ví dụ:
  • Sarah has a bad habit of procrastinating on important tasks, often waiting until the last minute to complete them.

    Sarah có thói quen xấu là trì hoãn những công việc quan trọng, thường đợi đến phút cuối mới hoàn thành.

  • Mark's procrastination is getting in the way of his success; he needs to learn to prioritize and take action.

    Sự trì hoãn đang cản trở thành công của Mark; anh ấy cần học cách ưu tiên và hành động.

  • Emily's tendency to procrastinate has caused her to miss several important deadlines at work.

    Xu hướng trì hoãn của Emily đã khiến cô ấy bỏ lỡ nhiều thời hạn quan trọng trong công việc.

  • Jason is notorious for his procrastination; he prefers to put off tasks that he finds difficult or uninteresting.

    Jason nổi tiếng là người hay trì hoãn; anh ấy thích trì hoãn những nhiệm vụ mà anh ấy thấy khó hoặc không thú vị.

  • The student's procrastination in studying for finals is now causing unnecessary stress and anxiety.

    Việc học sinh trì hoãn việc học cho kỳ thi cuối kỳ hiện đang gây ra căng thẳng và lo lắng không cần thiết.

  • Tom's procrastination is costing him money as he waits until the last minute to submit his taxes.

    Sự trì hoãn của Tom đang khiến anh ấy mất tiền vì phải đợi đến phút cuối mới nộp thuế.

  • Sarah's procrastination in cleaning her house is making it much harder for her to maintain a healthy living environment.

    Việc Sarah trì hoãn việc dọn dẹp nhà cửa khiến cô gặp khó khăn hơn nhiều trong việc duy trì môi trường sống lành mạnh.

  • David's procrastination in addressing his health concerns has led to more serious problems developing over time.

    Việc David trì hoãn việc giải quyết các vấn đề sức khỏe của mình đã dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng hơn phát triển theo thời gian.

  • Emma's procrastination in submitting her work is not only hurting her own success but also affecting her team's results.

    Sự trì hoãn nộp bài của Emma không chỉ làm tổn hại đến thành công của cô mà còn ảnh hưởng đến kết quả của nhóm.

  • The team's procrastination in preparing for the big presentation is putting their success at risk and causing unnecessary stress for everyone involved.

    Sự trì hoãn của nhóm trong việc chuẩn bị cho bài thuyết trình quan trọng đang đe dọa đến thành công của họ và gây ra căng thẳng không cần thiết cho mọi người liên quan.