Định nghĩa của từ latency

latencynoun

độ trễ

/ˈleɪtənsi//ˈleɪtənsi/

Từ "latency" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "latere" có nghĩa là "nằm ẩn" hoặc "bị che giấu". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả khoảng thời gian mà một thứ gì đó bị ẩn hoặc che giấu. Vào thế kỷ 17, từ này bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh y tế để mô tả khoảng thời gian giữa thời điểm khởi phát của một căn bệnh và các triệu chứng của nó trở nên rõ ràng. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng theo nghĩa rộng hơn để mô tả khoảng thời gian giữa nguyên nhân của một hiệu ứng và bản thân hiệu ứng đó trở nên rõ ràng. Điều này có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như tâm lý học (thời gian giữa một kích thích và một phản ứng), vật lý (thời gian cần thiết để một tín hiệu lan truyền) hoặc sinh học (thời gian giữa một đột biến gen và biểu hiện của nó). Vào thời hiện đại, thuật ngữ "latency" đã được sử dụng rộng rãi trong máy tính, viễn thông và mạng để mô tả độ trễ giữa thời điểm dữ liệu được gửi và thời điểm dữ liệu được nhận.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ngấm ngầm, sự âm ỷ, sự tiềm tàng

namespace

the condition of existing, but not being clear, active or well developed

tình trạng hiện có, nhưng không rõ ràng, hoạt động hoặc phát triển tốt

Ví dụ:
  • outbreaks of disease followed by periods of latency

    sự bùng phát của bệnh tật tiếp theo là thời gian tiềm ẩn

the delay before data begins to move after it has been sent an instruction to do so

sự chậm trễ trước khi dữ liệu bắt đầu di chuyển sau khi nó đã được gửi một hướng dẫn để làm như vậy

Ví dụ:
  • You might lose a customer if there is latency when they open an email.

    Bạn có thể mất khách hàng nếu có độ trễ khi họ mở email.