Định nghĩa của từ wait in

wait inphrasal verb

chờ đợi trong

////

Cụm từ "wait in" là cụm từ được dùng để chỉ ra rằng ai đó nên ở lại một nơi cụ thể và không được rời đi cho đến khi có thông báo mới. Theo Từ điển tiếng Anh Oxford, cụm từ "wait in" bắt nguồn từ động từ "wait" và giới từ "in" vào thế kỷ 19. Bản thân động từ "wait" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "weidan", có nghĩa là "xem, chờ, canh chừng". Vào cuối thế kỷ 14, "wait" bắt đầu có nghĩa riêng biệt là "remain" hoặc "continue" tại chỗ. Giới từ "in" ban đầu có nghĩa là "bị bao quanh bởi", "bên trong" hoặc "bị chứa bởi". Tuy nhiên, vào thế kỷ 16, nó bắt đầu được dùng để chỉ vị trí, chẳng hạn như "trong nhà" hoặc "trong thành phố". Sự kết hợp của hai từ "wait in," lần đầu tiên xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 trong bối cảnh chờ đợi ai đó hoặc điều gì đó. Từ đó, nó đã trở thành một cụm từ được sử dụng rộng rãi để yêu cầu ai đó ở trong nhà cho đến khi một sự kiện hoặc người cụ thể nào đó đến. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "wait in" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 như một sự kết hợp giữa động từ "wait" và giới từ "in", cả hai đều góp phần vào nguồn gốc của chúng trong tiếng Anh theo cách riêng của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • Please wait while I process your request.

    Vui lòng đợi trong khi tôi xử lý yêu cầu của bạn.

  • The doctor asked the patient to wait in the examination room.

    Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân đợi ở phòng khám.

  • The train will be departing in five minutes, so kindly wait at the platform.

    Tàu sẽ khởi hành sau năm phút nữa, vì vậy vui lòng đợi ở sân ga.

  • We're waiting for the pizza delivery guy to arrive.

    Chúng tôi đang đợi người giao pizza đến.

  • While you wait, you can enjoy a complimentary beverage.

    Trong lúc chờ đợi, bạn có thể thưởng thức đồ uống miễn phí.

  • The traffic signal turned red, and the driver had to wait to cross the intersection.

    Đèn giao thông chuyển sang màu đỏ và người lái xe phải đợi để băng qua ngã tư.

  • The bank advised the customer to wait for the cheque to clear before making any large transactions.

    Ngân hàng khuyên khách hàng nên đợi séc được thanh toán trước khi thực hiện bất kỳ giao dịch lớn nào.

  • We're waiting for some help to fix our internet connection.

    Chúng tôi đang chờ sự trợ giúp để sửa kết nối Internet.

  • Please wait for the bus to arrive. It will be here shortly.

    Xin vui lòng đợi xe buýt đến. Xe sẽ đến ngay.

  • She waited patiently for her turn to speak during the meeting.

    Cô ấy kiên nhẫn chờ đến lượt mình phát biểu trong cuộc họp.