Định nghĩa của từ unavoidable

unavoidableadjective

không thể tránh khỏi

/ˌʌnəˈvɔɪdəbl//ˌʌnəˈvɔɪdəbl/

"Unavoidable" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "avoidable". Bản thân "Avoidable" bắt nguồn từ động từ "avoid" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "eviter" (tránh né) và tiếng Latin "vitare" (tránh xa). Về cơ bản, "unavoidable" có nghĩa là "không thể tránh được" hoặc "không thể ngăn chặn". Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ này có từ thế kỷ 16.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể tránh được

namespace
Ví dụ:
  • Due to unexpected technical difficulties, the power outage in the city is unavoidable tonight.

    Do những trục trặc kỹ thuật không mong muốn, việc mất điện toàn thành phố là không thể tránh khỏi vào đêm nay.

  • Unfortunately, the deadline for submitting your assignment is unavoidable, whether you're feeling sick or not.

    Thật không may, thời hạn nộp bài tập là không thể tránh khỏi, cho dù bạn có cảm thấy ốm hay không.

  • The rush hour traffic on this route is unavoidable during peak hours, so plan accordingly.

    Tuyến đường này không thể tránh khỏi tình trạng kẹt xe vào giờ cao điểm, vì vậy hãy lên kế hoạch phù hợp.

  • The news of your promotion is unavoidable, as it had been carefully planned and communicated to the entire staff.

    Tin tức về việc bạn được thăng chức là điều không thể tránh khỏi vì nó đã được lên kế hoạch cẩn thận và truyền đạt đến toàn thể nhân viên.

  • As the hurricane approaches, the decision to evacuate the area is unavoidable for the safety of the residents.

    Khi cơn bão đang đến gần, quyết định sơ tán khỏi khu vực là điều không thể tránh khỏi vì sự an toàn của người dân.

  • For the moment, travelling internationally remains unavoidable, despite the risks and restrictions posed by the pandemic.

    Hiện tại, việc đi du lịch quốc tế vẫn là điều không thể tránh khỏi, bất chấp những rủi ro và hạn chế do đại dịch gây ra.

  • Despite the pleas from his family, completion of his final exams is unavoidable for the student who's weeks past the deadlines.

    Bất chấp lời cầu xin của gia đình, việc hoàn thành kỳ thi cuối kỳ là điều không thể tránh khỏi đối với chàng sinh viên đã quá hạn nộp bài nhiều tuần.

  • To be successful in today's competitive job market, acquiring the necessary skills and experience is unavoidable.

    Để thành công trên thị trường việc làm cạnh tranh ngày nay, việc có được các kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết là điều không thể tránh khỏi.

  • Our air conditioning unit has ceased to function, making it unavoidable to suffer through the unbearable heat until repairs are made.

    Máy điều hòa của chúng tôi đã ngừng hoạt động, khiến chúng tôi không thể tránh khỏi việc phải chịu đựng cái nóng khủng khiếp cho đến khi sửa chữa xong.

  • While the inclement weather may be inconvenient, braving it and carrying on as usual is unavoidable in order to not disrupt one's routine.

    Mặc dù thời tiết khắc nghiệt có thể gây bất tiện, nhưng việc đương đầu và tiếp tục như bình thường là điều không thể tránh khỏi để không làm gián đoạn thói quen của mọi người.