Định nghĩa của từ wait about

wait aboutphrasal verb

chờ đợi khoảng

////

Cụm từ "wait about" có nguồn gốc từ giữa những năm 1500 trong tiếng Anh và ban đầu là một cách diễn đạt tượng trưng có nghĩa là "kiềm chế" hoặc "hoãn hành động". Nguồn gốc chính xác của từ "wait" vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ một từ tiếng Anh cổ "wietan", có nghĩa là "xem" hoặc "chờ đợi". Trong tiếng Pháp cổ, nó là "gueter" có nghĩa tương tự, và từ tiếng Pháp hiện đại để chỉ sự chờ đợi là "attendre". Từ "about" trong "wait about" có định nghĩa rộng hơn và ban đầu có nghĩa là "completely" hoặc "hoàn toàn". Nó bắt nguồn từ tiền tố tiếng Anh cổ "ge-, age-, ab", có nghĩa là "around" hoặc "khoảng", và được sử dụng để chỉ các mức độ hoàn thành hoặc đầy đủ khác nhau. Trong ngữ cảnh của "wait about,", nó ngụ ý rằng hành động hoặc sự kiện chính vẫn chưa hoàn toàn hoặc hoàn toàn kết thúc và chủ ngữ được yêu cầu hoặc hướng dẫn tạm dừng hoặc chờ trong một thời gian. Trong cách sử dụng hiện tại, "wait about" ít phổ biến hơn "wait" hoặc "đợi một phút", và được một số người coi là một cách diễn đạt cổ xưa hoặc mang tính khu vực, đặc biệt là trong tiếng Anh Anh. Việc tiếp tục sử dụng ngày nay có thể là do ý nghĩa lịch sử và văn học của nó, vì nó đã được các nhà văn nổi tiếng như Charles Dickens và William Shakespeare sử dụng.

namespace
Ví dụ:
  • Please wait while we process your payment.

    Vui lòng đợi trong khi chúng tôi xử lý thanh toán của bạn.

  • The bus will depart in five minutes, so kindly wait at the stop.

    Xe buýt sẽ khởi hành sau năm phút nữa, vì vậy vui lòng đợi ở trạm xe buýt.

  • The doctor asked me to wait in the reception area until he was ready to see me.

    Bác sĩ yêu cầu tôi đợi ở khu vực tiếp tân cho đến khi ông ấy sẵn sàng gặp tôi.

  • As you wait for the printer to finish its job, why not grab a cup of coffee?

    Trong khi chờ máy in hoàn thành công việc, tại sao bạn không thưởng thức một tách cà phê nhỉ?

  • I'm afraid the flight is delayed, we ask that you wait in the departure lounge for further information.

    Tôi e rằng chuyến bay bị hoãn, chúng tôi yêu cầu bạn đợi ở phòng chờ khởi hành để biết thêm thông tin.

  • After placing the order, the delivery will take three to five working days, and we request that you wait patiently for it to arrive.

    Sau khi đặt hàng, hàng sẽ được giao trong vòng ba đến năm ngày làm việc và chúng tôi yêu cầu bạn kiên nhẫn chờ đợi.

  • The elevator is currently out of service, please wait for the stairs or use another elevator in a nearby building.

    Thang máy hiện không hoạt động, vui lòng đợi cầu thang bộ hoặc sử dụng thang máy khác ở tòa nhà gần đó.

  • The water supply has been shut off for maintenance, please wait for it to be restored before using the facilities.

    Nguồn cung cấp nước đã bị ngắt để bảo trì, vui lòng đợi nước được khôi phục trước khi sử dụng dịch vụ.

  • While we locate a pocket square to replace the one you lost, kindly wait here.

    Trong khi chúng tôi tìm khăn bỏ túi để thay thế cho chiếc bạn bị mất, vui lòng đợi ở đây.

  • You'll need to wait until the end of the quarter to receive your bonus.

    Bạn sẽ phải đợi đến cuối quý mới nhận được tiền thưởng.