Định nghĩa của từ inbound

inboundadjective

đến

/ˈɪnbaʊnd//ˈɪnbaʊnd/

Thuật ngữ "inbound" ban đầu bắt nguồn từ thế giới sản xuất và hậu cần. Thuật ngữ này dùng để chỉ các vật liệu hoặc sản phẩm đang được vận chuyển vào một cơ sở để tiếp tục xử lý hoặc phân phối. Trong những năm gần đây, thế giới tiếp thị đã áp dụng thuật ngữ này để chỉ các chiến lược được thiết kế để thu hút khách hàng tiềm năng đến với một doanh nghiệp thông qua nhiều kênh trực tuyến khác nhau. Phương pháp tiếp thị nội bộ bao gồm việc tạo nội dung có giá trị, tối ưu hóa nội dung đó cho các công cụ tìm kiếm và sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và tiếp thị qua email để thu hút và tương tác với các khách hàng tiềm năng. Quy trình này được ưa chuộng hơn so với phương pháp tiếp thị "outbound" truyền thống, vốn phụ thuộc nhiều vào các chiến thuật gây gián đoạn như gọi điện thoại lạnh và quảng cáo đại chúng. Tiếp thị nội bộ thường được coi là cách hiệu quả và hiệu suất hơn để kết nối và chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđi về (nước...)

examplean inbound ship: một chuyến tàu đi về (nước...)

namespace
Ví dụ:
  • The marketing team has been focusing on inbound strategies to attract more qualified leads for our business.

    Nhóm tiếp thị đã tập trung vào các chiến lược tiếp thị nội bộ để thu hút nhiều khách hàng tiềm năng chất lượng hơn cho doanh nghiệp của chúng tôi.

  • Our company's inbound campaign has led to a significant increase in website traffic and leads.

    Chiến dịch tiếp thị nội bộ của công ty chúng tôi đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể về lượng truy cập trang web và lượng khách hàng tiềm năng.

  • I'm interested in learning more about inbound marketing methods that can help our sales team generate more leads.

    Tôi muốn tìm hiểu thêm về các phương pháp tiếp thị nội bộ có thể giúp đội ngũ bán hàng của chúng tôi tạo ra nhiều khách hàng tiềm năng hơn.

  • Inbound marketing is a great way to create valuable content for your target audience and attract them to your website.

    Tiếp thị trong là một cách tuyệt vời để tạo ra nội dung có giá trị cho đối tượng mục tiêu và thu hút họ đến trang web của bạn.

  • Our inbound marketing efforts have resulted in higher conversion rates and shorter sales cycles.

    Những nỗ lực tiếp thị nội bộ của chúng tôi đã mang lại tỷ lệ chuyển đổi cao hơn và chu kỳ bán hàng ngắn hơn.

  • As an inbound marketer, my primary goal is to provide our users with the best possible experience and solutions to their problems.

    Là một nhà tiếp thị nội bộ, mục tiêu chính của tôi là cung cấp cho người dùng trải nghiệm tốt nhất có thể và giải pháp cho các vấn đề của họ.

  • We've noticed a positive correlation between our inbound campaign's blog posts and increased organic search traffic.

    Chúng tôi nhận thấy mối tương quan tích cực giữa các bài đăng trên blog trong chiến dịch tiếp thị nội bộ và lượng truy cập tìm kiếm tự nhiên tăng lên.

  • Our inbound marketing campaigns are designed to educate and inform our potential customers, rather than push them with sales pitches.

    Các chiến dịch tiếp thị nội bộ của chúng tôi được thiết kế để giáo dục và cung cấp thông tin cho khách hàng tiềm năng, thay vì thúc đẩy họ bằng các bài chào hàng.

  • I'd like to discuss strategies for improving our inbound marketing strategy and generating more high-quality leads.

    Tôi muốn thảo luận về các chiến lược cải thiện chiến lược tiếp thị nội bộ của chúng tôi và tạo ra nhiều khách hàng tiềm năng chất lượng cao hơn.

  • Our inbound marketing leads are more engaged and further along in the buyer's journey, making them ideal for sales teams to convert.

    Khách hàng tiềm năng tiếp thị nội bộ của chúng tôi tương tác nhiều hơn và tiến xa hơn trong hành trình mua hàng, giúp nhóm bán hàng dễ dàng chuyển đổi họ.