Định nghĩa của từ almost

almostadverb

hầu như, gần như

/ˈɔːlməʊst/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "almost" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ là "ælmest" hoặc "wilmoest", có nghĩa là "thiếu một chút" hoặc "không hoàn toàn". Nó bắt nguồn từ "æl", có nghĩa là "little" hoặc "small", và "mest", có nghĩa là "missing" hoặc "lacking". Đến thế kỷ 13, cách viết đã thay đổi thành "almest" và cuối cùng phát triển thành cách viết hiện đại "almost". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), "almost" vẫn mang hàm ý về một điều gì đó rất gần xảy ra, nhưng không hoàn toàn. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm các biểu hiện của sự hạn chế, thận trọng hoặc dè dặt. Ví dụ, "almost all" thay vì "all", hoặc "almost exactly" thay vì "exactly". Ngày nay, "almost" được sử dụng để truyền đạt cảm giác gần gũi hoặc gần gũi với một trạng thái, sự kiện hoặc số lượng, thường kèm theo một chút hối tiếc hoặc thất vọng về những gì nằm ngoài tầm với.

Tóm Tắt

type phó từ

meaninghầu (như), gần (như), suýt nữa, tí nữa

typeDefault

meaninghầu như, gần như

namespace
Ví dụ:
  • I almost finished the project last night, but I ran out of time.

    Tôi đã gần hoàn thành dự án vào tối qua nhưng không còn thời gian nữa.

  • She almost missed her flight because of the heavy traffic in the city.

    Cô ấy gần như lỡ chuyến bay vì tình trạng giao thông đông đúc ở thành phố.

  • The basketball team almost won the game with just seconds left on the clock.

    Đội bóng rổ gần như đã giành chiến thắng khi trận đấu chỉ còn vài giây nữa là kết thúc.

  • My vacation almost ended too soon, as I really didn't want to leave the beach.

    Kỳ nghỉ của tôi gần như kết thúc quá sớm vì tôi thực sự không muốn rời khỏi bãi biển.

  • If you live almost next door, maybe we could meet up tonight.

    Nếu bạn sống gần đó, có lẽ chúng ta có thể gặp nhau tối nay.

  • It almost never rains in this part of the country, but we've had a few showers lately.

    Khu vực này hầu như không bao giờ mưa, nhưng dạo gần đây có vài trận mưa rào.

  • The actor almost played the lead role in the movie, but someone else got the part at the last minute.

    Nam diễn viên này gần như đã được giao vai chính trong phim, nhưng có người khác đã nhận vai vào phút cuối.

  • My sister almost called me today, but she was distracted by her own work.

    Hôm nay chị gái tôi định gọi điện cho tôi nhưng lại bận việc riêng.

  • We almost reached our destination when we got lost on a side road.

    Chúng tôi gần đến đích thì bị lạc trên một con đường phụ.

  • The car almost ran out of gas before we found a filling station.

    Chiếc xe gần hết xăng trước khi chúng tôi tìm thấy trạm xăng.

Từ, cụm từ liên quan