Định nghĩa của từ wait up

wait upphrasal verb

chờ đợi

////

Cụm từ "Wait up!" là một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh được dùng để yêu cầu ai đó tạm dừng hoặc chậm lại, thường là để người nói có thể bắt kịp hoặc tham gia cùng họ. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19, khi nó lần đầu tiên được ghi lại trong các văn bản viết. Vào thời điểm đó, cụm từ này được viết là "Wait up!", với khoảng cách giữa các từ và ý nghĩa của nó tương tự như "Wait for me!" hoặc "Hold on a minute!" Theo Từ điển tiếng Anh Oxford, lần đầu tiên sử dụng "Wait up!" là vào năm 1823, trong một lá thư của tác giả kiêm nhà xuất bản Charles Joseph Hattell gửi cho chị gái mình. Cách diễn đạt này nhanh chóng được ưa chuộng và đến giữa thế kỷ 19, nó đã được sử dụng trong các tác phẩm văn học và báo chí đại chúng trên khắp thế giới nói tiếng Anh. Nó trở thành một dấu ấn của thời đại Victoria, khi phép lịch sự và nghi thức xã giao được coi trọng hàng đầu và thường được sử dụng trong các tình huống xã hội, như một dấu hiệu của sự lịch sự và quan tâm đến người khác. Theo thời gian, cách diễn đạt này đã phát triển và biến đổi, với các biến thể và cách phát âm khác nhau theo từng vùng miền xuất hiện. Trong một số phương ngữ, nó được phát âm là "Wee-ut!" hoặc "Weet-up!", trong khi ở những phương ngữ khác, nó được viết tắt đơn giản là "W8!" hoặc "W8U!" Tóm lại, nguồn gốc và sự phát triển chính xác của "Wait up!" vẫn chưa rõ ràng, nhưng có thể khẳng định rằng cụm từ này đã là một phần của tiếng Anh trong hơn hai thế kỷ và vẫn là một cách diễn đạt phổ biến trong thời hiện đại. Cho dù được thốt ra bởi một đứa trẻ gọi cha mẹ, một người bạn nhắc nhở người khác đi chậm lại, hay một cá nhân bận rộn vội vã bắt tàu, "Wait up!" đã trở thành một phần thiết yếu của từ vựng tiếng Anh, phản ánh những trải nghiệm chung và các giá trị xã hội của các cộng đồng nói tiếng Anh trên khắp thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • "I'm heading to bed, but wait up! I want to say goodnight to you personally before I go."

    "Tôi đi ngủ đây, nhưng đợi đã! Tôi muốn đích thân chào tạm biệt anh trước khi đi."

  • "The movie is starting soon, so wait up for the opening credits."

    "Bộ phim sắp bắt đầu rồi, hãy chờ xem phần giới thiệu nhé."

  • "Please wait up for me outside, as I'll be finished with the presentation in a few minutes."

    "Xin hãy đợi tôi ở bên ngoài, tôi sẽ hoàn thành bài thuyết trình trong vài phút nữa."

  • "I’m taking the dog for a walk, but I'll wait up for you when you arrive back at home."

    "Em đang dắt chó đi dạo, nhưng em sẽ đợi anh khi anh về đến nhà."

  • "Can you wait up for a moment while I run to the bathroom?"

    "Bạn có thể đợi tôi một lát để tôi chạy vào phòng tắm được không?"

  • "I'll take care of cleaning the dishes, just wait up for me in the living room."

    "Tôi sẽ rửa bát, đợi tôi ở phòng khách nhé."

  • "Wait up, there's a storm coming, and I want to make sure you're safe before you go outside."

    "Chờ đã, sắp có bão rồi, tôi muốn chắc chắn rằng em an toàn trước khi ra ngoài."

  • "Runners are allowed to wait up at the water station, so I'll see you there soon!"

    "Các vận động viên được phép đợi ở trạm nước, nên tôi sẽ sớm gặp lại các bạn ở đó!"

  • "The doorbell just rang, please wait up while I go answer it."

    "Chuông cửa vừa reo, xin hãy đợi một lát để tôi ra mở cửa."

  • "Before you leave, I want to wait up and share a few final words with you."

    "Trước khi anh đi, tôi muốn đợi anh và nói vài lời cuối với anh."

Từ, cụm từ liên quan

All matches