Định nghĩa của từ wait behind

wait behindphrasal verb

chờ đợi phía sau

////

Cụm từ "wait behind" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh trung đại "weiten bjobulden" có nghĩa là "chờ bên cạnh hành lý". Cụm từ này thường được sử dụng trong thời trung cổ khi mọi người đi bằng xe ngựa hoặc xe ngựa kéo. Hành lý, được gọi là "bags", thường được đựng trong một chiếc túi vải lớn gọi là "baggage" hoặc "pack" được buộc vào phía sau xe ngựa. Người phụ trách hành lý, thường là người hầu hoặc chú rể, được hướng dẫn "wait behind" để đảm bảo hành lý được chất lên xe ngựa một cách an toàn sau khi mọi người khác đã xuống xe. Từ "behind" ban đầu có nghĩa là "ở phía sau" hoặc "following". Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển và trở nên khái quát hơn, có nghĩa là "chờ ở một nơi được chỉ định cho đến khi ai đó hoặc thứ gì đó đến". Ngày nay, cụm từ "wait behind" thường được sử dụng để hướng dẫn ai đó ở lại một địa điểm cụ thể cho đến khi có thông báo mới hoặc cho đến khi một sự kiện cụ thể diễn ra.

namespace
Ví dụ:
  • Please wait behind the velvet rope until the entrance opens.

    Vui lòng đợi sau sợi dây nhung cho đến khi lối vào mở.

  • The police asked us to wait behind the barricade for our safety.

    Cảnh sát yêu cầu chúng tôi đợi phía sau rào chắn vì sự an toàn của chúng tôi.

  • The doctor asked me to wait behind until he finished his meeting with the new patient.

    Bác sĩ yêu cầu tôi đợi cho đến khi ông kết thúc cuộc gặp với bệnh nhân mới.

  • The bus driver instructed us to wait behind until the pedestrian crossed the street.

    Tài xế xe buýt hướng dẫn chúng tôi đợi phía sau cho đến khi người đi bộ băng qua đường.

  • The security guard requested that we wait behind the metal detector for screening.

    Người bảo vệ yêu cầu chúng tôi đợi sau máy dò kim loại để kiểm tra.

  • The teacher asked her students to wait behind while she prepared for the next lesson.

    Cô giáo yêu cầu học sinh đợi phía sau trong khi cô chuẩn bị cho bài học tiếp theo.

  • The elevator doors closed, and the sign said "Wait behind" as the doors reopened.

    Cửa thang máy đóng lại và biển báo ghi "Đợi phía sau" khi cửa mở lại.

  • The chef requested that we wait behind the kitchen door until the food was ready.

    Đầu bếp yêu cầu chúng tôi đợi sau cửa bếp cho đến khi đồ ăn sẵn sàng.

  • The gatekeeper politely asked us to wait behind the security gate until our names were called.

    Người gác cổng lịch sự yêu cầu chúng tôi đợi sau cổng an ninh cho đến khi được gọi tên.

  • The supervisor asked us to wait behind until the meeting finished, and then she'll let us in.

    Người giám sát yêu cầu chúng tôi đợi cho đến khi cuộc họp kết thúc, sau đó cô ấy sẽ cho chúng tôi vào.