Định nghĩa của từ vulnerably

vulnerablyadverb

dễ bị tổn thương

/ˈvʌlnərəbli//ˈvʌlnərəbli/

Từ "vulnerably" bắt nguồn từ tiếng Latin "vulnerabilis", có nghĩa là "có thể bị thương" hoặc "có khả năng bị thương". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thành "vulnerable" và cuối cùng được đưa vào tiếng Anh trung đại là "vwาlnerable". Nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm ý nghĩa rộng hơn là cởi mở hoặc dễ bị tổn hại hoặc thương tích, không chỉ về thể chất mà còn về mặt tình cảm hoặc tâm lý. Cách sử dụng hiện tại của nó, để mô tả trạng thái mà một người bị phơi bày hoặc dễ bị tổn hại hoặc tấn công, lần đầu tiên được ghi lại trong tiếng Anh vào thế kỷ 16. Là một tiền tố, từ tiếng Latin "ulnus" có nghĩa là "wound" vẫn xuất hiện rõ ràng trong nhiều từ tiếng Anh liên quan đến thương tích, chẳng hạn như "vulnerate" (làm bị thương hoặc làm bị thương) và "vulsion" (một sự vặn hoặc xoắn dữ dội). Nhìn chung, từ "vulnerably" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận thức được điểm yếu của bản thân và thực hiện các biện pháp thích hợp để bảo vệ bản thân khỏi nguy hiểm hoặc tổn hại. Nó đóng vai trò như một lời nhắc nhở để lưu tâm đến những rủi ro và mối nguy tiềm ẩn trong bất kỳ tình huống nào và hành động phù hợp.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningcó thể bị tổn thương, có thể bị làm hại, có thể bị xúc phạm

meaning dễ bị nguy hiểm, dễ bị tấn công, không được bảo vệ; chỗ yếu

namespace
Ví dụ:
  • Sarah bravely shared her personal struggles with depression in a vulnerable and raw manner, hoping to raise awareness and promote openness about mental health.

    Sarah đã dũng cảm chia sẻ những khó khăn cá nhân của mình với chứng trầm cảm theo cách dễ bị tổn thương và chân thực, với hy vọng nâng cao nhận thức và thúc đẩy sự cởi mở về sức khỏe tâm thần.

  • After a long and tumultuous break-up, Luke decided to confront his ex-partner vulnerably, expressing his feelings honestly and honestly trying to mend their relationship.

    Sau một cuộc chia tay dài và đầy sóng gió, Luke quyết định đối mặt với người yêu cũ một cách yếu đuối, bày tỏ tình cảm một cách trung thực và chân thành, cố gắng hàn gắn mối quan hệ của họ.

  • Emma confided in her trusted mentor vulnerably, admitting her doubts and fears about her career path and seeking guidance and support.

    Emma đã tâm sự với người cố vấn đáng tin cậy của mình một cách yếu đuối, thừa nhận những nghi ngờ và sợ hãi về con đường sự nghiệp của mình và tìm kiếm sự hướng dẫn và hỗ trợ.

  • Following a heart attack, John had to undergo a major surgery which left him physically vulnerable and dependent on others for the first time in his life.

    Sau một cơn đau tim, John phải trải qua một cuộc phẫu thuật lớn khiến anh trở nên yếu đuối về mặt thể chất và phải phụ thuộc vào người khác lần đầu tiên trong đời.

  • The artist's paintings captured the essence of vulnerability in all its rawness, inviting viewers to reflect on their own emotional narrative.

    Những bức tranh của nghệ sĩ đã nắm bắt được bản chất của sự yếu đuối một cách thô sơ nhất, mời gọi người xem suy ngẫm về câu chuyện cảm xúc của riêng mình.

  • As the debate raged on, the politician made a vulnerable and conciliatory statement, admitting her mistake and pledging to make amends.

    Khi cuộc tranh luận diễn ra, chính trị gia này đã đưa ra một tuyên bố dễ bị tổn thương và mang tính hòa giải, thừa nhận sai lầm của mình và cam kết sẽ sửa chữa.

  • In the aftermath of a tragedy, the community came together, offering their support and solidarity vulnerably, showing the power of compassion and empathy.

    Sau thảm kịch, cộng đồng đã đoàn kết lại, hỗ trợ và đoàn kết với những người dễ bị tổn thương, thể hiện sức mạnh của lòng trắc ẩn và sự đồng cảm.

  • The documentary shed light on the vulnerable and often neglected plight of the elderly, painting a poignant portrait of a generation that has been overlooked.

    Bộ phim tài liệu này làm sáng tỏ hoàn cảnh dễ bị tổn thương và thường bị bỏ quên của người cao tuổi, khắc họa bức chân dung đau thương của một thế hệ bị bỏ qua.

  • The singer's new album was a vulnerably personal document, revealing her innermost thoughts and feelings in a raw and unfiltered manner.

    Album mới của nữ ca sĩ là một tài liệu cá nhân dễ bị tổn thương, tiết lộ những suy nghĩ và cảm xúc sâu kín nhất của cô theo cách thô sơ và không qua chỉnh sửa.

  • After years of playing it safe, the actor decided to expose herself vulnerably, taking on risky and challenging roles that would push her to her limits and show a new side to her art.

    Sau nhiều năm diễn xuất an toàn, nữ diễn viên quyết định bộc lộ bản thân, đảm nhận những vai diễn mạo hiểm và đầy thử thách để vượt qua giới hạn của bản thân và thể hiện khía cạnh mới trong nghệ thuật của mình.