Định nghĩa của từ intimately

intimatelyadverb

một cách mật thiết

/ˈɪntɪmətli//ˈɪntɪmətli/

"Intimately" bắt nguồn từ tiếng Latin "intimus", có nghĩa là "innermost" hoặc "hướng nội nhất". Từ này được mượn vào tiếng Pháp cổ là "intime", sau đó vào tiếng Anh là "intimate" vào khoảng thế kỷ 14. Từ này ban đầu ám chỉ thứ gì đó "gần gũi nhất với bản thể bên trong" hoặc "riêng tư". Sau đó, nó phát triển thành từ để mô tả các mối quan hệ thân thiết, làm nổi bật mối liên hệ sâu sắc và sự hiểu biết được chia sẻ giữa hai cá nhân.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningthân mật, mật thiết

meaningtường tận, sâu sắc

exampleto know intimately something: biết tường tận về cái gì

namespace

in a very close and friendly way

một cách rất gần gũi và thân thiện

Ví dụ:
  • The characters in the film become intimately involved in each other's lives.

    Các nhân vật trong phim trở nên gắn bó mật thiết với cuộc sống của nhau.

in a private and personal, and often a sexual, way

theo cách riêng tư và cá nhân, và thường là tình dục

Ví dụ:
  • She was talking intimately with a young man.

    Cô ấy đang nói chuyện thân mật với một chàng trai trẻ.

  • They touched each other intimately.

    Họ chạm vào nhau một cách thân mật.

if you know somebody/something intimately, you know them/it in a very detailed and complete way

nếu bạn biết ai đó/cái gì đó một cách thân thiết, bạn biết họ/điều đó một cách rất chi tiết và đầy đủ

Ví dụ:
  • They were intimately familiar with the US laws and regulations.

    Họ rất quen thuộc với luật pháp và quy định của Hoa Kỳ.

  • an area of the country that he knew intimately

    một khu vực của đất nước mà anh ấy biết rõ

connected or involved in a very close way

kết nối hoặc tham gia một cách rất chặt chẽ

Ví dụ:
  • The two issues are intimately connected.

    Hai vấn đề có mối liên hệ mật thiết với nhau.

  • She was intimately involved in the project.

    Cô đã tham gia mật thiết vào dự án.