Định nghĩa của từ tenderly

tenderlyadverb

dịu dàng

/ˈtendəli//ˈtendərli/

"Tenderly" là một từ bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tendere", có nghĩa là "kéo dài, mở rộng hoặc cung cấp". Nghĩa gốc này liên quan đến khái niệm chăm sóc và chú ý, vì một thứ gì đó dịu dàng thường mỏng manh và cần được xử lý cẩn thận. Theo thời gian, "tendere" phát triển thành "tender", sau đó tạo ra "tenderly," nhấn mạnh sự dịu dàng và tình cảm khi làm một việc gì đó. Về cơ bản, từ này phản ánh hành động cung cấp một thứ gì đó một cách cẩn thận và có cảm giác gắn bó về mặt tình cảm.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningmềm, dễ nhai, không dai (thịt)

meaningnon

meaningdịu, phơn phớt

namespace
Ví dụ:
  • The nurse tenderly wiped the sweat from the patient's forehead.

    Y tá nhẹ nhàng lau mồ hôi trên trán bệnh nhân.

  • The grandmother tenderly stroked her grandchild's hair as she put them to bed.

    Bà ngoại nhẹ nhàng vuốt tóc cháu khi đặt cháu đi ngủ.

  • The painter tenderly applied the brush strokes to the canvas, creating a masterpiece.

    Người họa sĩ nhẹ nhàng vẽ những nét cọ lên bức tranh, tạo nên một kiệt tác.

  • The musician tenderly plucked the strings of his guitar, coaxing a beautiful melody from it.

    Người nhạc sĩ nhẹ nhàng gảy dây đàn guitar, tạo nên một giai điệu du dương.

  • The chef tenderly sautéed the vegetables in the pan, allowing their flavors to meld together.

    Đầu bếp nhẹ nhàng xào rau trong chảo, để hương vị của chúng hòa quyện vào nhau.

  • The librarian tenderly handled the fragile old book, carefully turning the delicate pages.

    Người thủ thư nhẹ nhàng cầm cuốn sách cũ mỏng manh, cẩn thận lật từng trang giấy mỏng manh.

  • The father tenderly held his child's hand as they crossed the busy street.

    Người cha dịu dàng nắm tay đứa con khi họ băng qua con phố đông đúc.

  • The teacher tenderly guided her student through the difficult math problem.

    Cô giáo nhẹ nhàng hướng dẫn học sinh giải bài toán khó.

  • The writer tenderly crafted each sentence, honing his words to perfection.

    Tác giả đã khéo léo trau chuốt từng câu chữ, trau chuốt từng từ ngữ đến mức hoàn hảo.

  • The therapist tenderly listened to her patient as they worked through their issues, offering support and understanding along the way.

    Nhà trị liệu lắng nghe bệnh nhân một cách nhẹ nhàng khi họ giải quyết vấn đề của mình, đồng thời hỗ trợ và thấu hiểu họ trong suốt quá trình.