Định nghĩa của từ copier

copiernoun

máy photocopy

/ˈkɒpiə(r)//ˈkɑːpiər/

Nguồn gốc của từ "copier" có từ thế kỷ 14. Thuật ngữ "copier" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "copier", có nghĩa là "sao chép" hoặc "tái tạo". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "copiare", có nghĩa là "sao chép" hoặc "sao y bản chính". Vào thế kỷ 14, máy photocopy dùng để chỉ người chép hoặc người viết sao chép tài liệu viết tay. Với phát minh ra máy in kim loại vào thế kỷ 15, thuật ngữ "copier" bắt đầu dùng để chỉ máy có thể sao chép tài liệu viết hoặc in một cách nhanh chóng và hiệu quả. Ngày nay, máy photocopy là máy in, sao chép và fax tài liệu. Trong suốt lịch sử của mình, từ "copier" đã trải qua nhiều thay đổi, nhưng ý nghĩa cốt lõi của nó vẫn giữ nguyên - sao chép hoặc sao y tài liệu viết hoặc in.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười sao lục, người chép lại

meaningngười bắt chước, người mô phỏng

typeDefault

meaning(Tech) máy sao, máy cóp

namespace
Ví dụ:
  • Sam used the copier to make multiple copies of his important presentation for the meeting.

    Sam đã sử dụng máy photocopy để sao chép nhiều bản sao bài thuyết trình quan trọng của mình cho cuộc họp.

  • The workplace had a high-speed copier that could easily produce multiple copies in a matter of seconds.

    Nơi làm việc có một máy photocopy tốc độ cao có thể dễ dàng tạo ra nhiều bản sao chỉ trong vài giây.

  • Sarah accidentally left her confidential document in the copier machine, leading to the spread of sensitive information.

    Sarah vô tình để quên tài liệu mật của mình trong máy photocopy, dẫn đến việc thông tin nhạy cảm bị phát tán.

  • The copier at the library was often overused, causing frequent paper jams and the need for frequent repairs.

    Máy photocopy ở thư viện thường xuyên bị sử dụng quá mức, gây ra tình trạng kẹt giấy thường xuyên và cần phải sửa chữa thường xuyên.

  • The copier had a memory card slot that allowed users to directly scan and store documents digitally.

    Máy photocopy có khe cắm thẻ nhớ cho phép người dùng quét trực tiếp và lưu trữ tài liệu dưới dạng kỹ thuật số.

  • Tom used the copier to produce different-sized prints of his photos, including multiple large-format copies and smaller ones.

    Tom đã sử dụng máy photocopy để in nhiều bản ảnh có kích cỡ khác nhau, bao gồm nhiều bản sao khổ lớn và các bản sao nhỏ hơn.

  • The school provided its students with a copier machine in the library, which could be used for free printing and copying.

    Nhà trường cung cấp cho học sinh một máy photocopy trong thư viện để có thể sử dụng miễn phí cho mục đích in ấn và sao chép.

  • Jenny relied on the office copier to make multiple copies of her manuscript, while she waited for her publisher's feedback.

    Jenny dựa vào máy photocopy ở văn phòng để sao chép nhiều bản thảo của mình trong khi chờ phản hồi từ nhà xuất bản.

  • The local print shop specialized in document binding, but they also offered high-quality copying services using professional-grade copiers.

    Cửa hàng in ấn địa phương chuyên đóng tài liệu, nhưng họ cũng cung cấp dịch vụ sao chép chất lượng cao bằng máy photocopy chuyên nghiệp.

  • John was glad that his workplace invested in a durable and efficient copier machine that significantly improved productivity and reduced printing costs.

    John rất vui vì nơi làm việc của anh đã đầu tư vào một chiếc máy photocopy bền và hiệu quả, giúp cải thiện đáng kể năng suất và giảm chi phí in ấn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches