Định nghĩa của từ vitally

vitallyadverb

sống động

/ˈvaɪtəli//ˈvaɪtəli/

Từ "vitally" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vita" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "cuộc sống". Từ đó, nó phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "vailer", có nghĩa là "còn sống". Từ tiếng Anh "vitally" xuất hiện vào thế kỷ 16, mang hàm ý liên quan đến cuộc sống hoặc thiết yếu cho cuộc sống. Ban đầu, nó được sử dụng như một trạng từ, có nghĩa là "theo cách quan trọng" hoặc "ở mức độ đáng kể". Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm các khái niệm về tầm quan trọng, ý nghĩa hoặc ảnh hưởng quyết định. Ngày nay, "vitally" thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó rất quan trọng, thiết yếu hoặc sống còn đối với hạnh phúc hoặc thành công nói chung.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningcực độ, cực kỳ, vô cùng

namespace
Ví dụ:
  • The management realizes that customer satisfaction is vital to the success of the business.

    Ban quản lý nhận ra rằng sự hài lòng của khách hàng là yếu tố quan trọng đối với sự thành công của doanh nghiệp.

  • Vital medical treatment is required to save the patient's life.

    Cần phải điều trị y tế khẩn cấp để cứu sống bệnh nhân.

  • The vitally important facts were presented in a clear and concise manner.

    Những sự kiện cực kỳ quan trọng đã được trình bày một cách rõ ràng và súc tích.

  • My friend's help was vital in solving the puzzle.

    Sự giúp đỡ của bạn tôi rất quan trọng trong việc giải câu đố.

  • The new software is vitally necessary for the smooth running of the company's operations.

    Phần mềm mới cực kỳ cần thiết cho hoạt động của công ty diễn ra suôn sẻ.

  • The teacher explained the vital concepts of the subject in detail.

    Giáo viên giải thích chi tiết các khái niệm quan trọng của môn học.

  • The success of the project depends on the vital support of all the team members.

    Sự thành công của dự án phụ thuộc vào sự hỗ trợ quan trọng của tất cả các thành viên trong nhóm.

  • The research findings were deemed vitally significant for further study.

    Những phát hiện nghiên cứu này được coi là cực kỳ quan trọng cho việc nghiên cứu sâu hơn.

  • Vital surprises are in store for the movie-goers.

    Những bất ngờ quan trọng đang chờ đón khán giả xem phim.

  • Your timely response was vital to the success of the project.

    Phản hồi kịp thời của bạn đóng vai trò quan trọng cho sự thành công của dự án.