Định nghĩa của từ essentially

essentiallyadverb

về bản chất, về cơ bản

/ɪˈsɛnʃəli/

Định nghĩa của từ undefined

"Essentially" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "essencially", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "essenciellement". Gốc của từ này nằm trong tiếng Latin "essentia", nghĩa là "being" hoặc "sự tồn tại", một khái niệm trung tâm của triết học. "Essentia" được chuyển thể thành "essence", ám chỉ bản chất cốt lõi hoặc phẩm chất cơ bản của một cái gì đó. Thêm hậu tố "-ly" vào "essence" tạo ra "essentially," có nghĩa là "về bản chất" hoặc "về cơ bản". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningvề bản chất, về cơ bản

namespace
Ví dụ:
  • Essentially, this product is a combination of two popular items on the market, effectively giving customers the best of both worlds.

    Về cơ bản, sản phẩm này là sự kết hợp của hai mặt hàng phổ biến trên thị trường, mang đến cho khách hàng những lợi ích tốt nhất của cả hai sản phẩm.

  • The recipe essentially calls for only a few simple ingredients, making it an easy and quick dish to prepare.

    Công thức này về cơ bản chỉ cần một vài nguyên liệu đơn giản, khiến món ăn này trở nên dễ chế biến và nhanh chóng.

  • Considered essentially as a single entity, the two companies have decided to merge and streamline their operations for greater efficiency.

    Về cơ bản được coi là một thực thể duy nhất, hai công ty đã quyết định sáp nhập và hợp lý hóa hoạt động của mình để đạt hiệu quả cao hơn.

  • In essentially plain terms, the insurance policy covers claims for bodily injury arising from the named insured's negligence.

    Nói một cách đơn giản, hợp đồng bảo hiểm sẽ chi trả cho các khiếu nại về thương tích cơ thể phát sinh do sự bất cẩn của người được bảo hiểm.

  • The study essentially found that the new therapy had a significant impact on patients' outcomes, leading to improved overall survival rates.

    Về cơ bản, nghiên cứu phát hiện ra rằng liệu pháp mới có tác động đáng kể đến kết quả điều trị của bệnh nhân, dẫn đến cải thiện tỷ lệ sống sót nói chung.

  • Essentially, the job position requires candidates to have at least 5 years of relevant experience and a bachelor's degree.

    Về cơ bản, vị trí công việc này yêu cầu ứng viên phải có ít nhất 5 năm kinh nghiệm liên quan và bằng cử nhân.

  • True to its essential qualities, the smartphone boasts a sleek design, intuitive user interface, and top-of-the-line specs.

    Đúng với những phẩm chất thiết yếu của mình, chiếc điện thoại thông minh này có thiết kế đẹp mắt, giao diện người dùng trực quan và thông số kỹ thuật hàng đầu.

  • Her role in the organization is essentially one of leadership, overseeing a team of professionals and guiding them towards making positive, real-world impacts.

    Vai trò của cô trong tổ chức về cơ bản là lãnh đạo, giám sát một nhóm chuyên gia và hướng dẫn họ tạo ra những tác động tích cực, thực tế.

  • The brand's marketing strategy essentially revolves around promoting its products as high-quality, eco-friendly, and affordable.

    Chiến lược tiếp thị của thương hiệu này về cơ bản xoay quanh việc quảng bá sản phẩm của mình là chất lượng cao, thân thiện với môi trường và giá cả phải chăng.

  • In an essentially concise and clear manner, the CEO laid out the company's growth strategy and the steps they will take to achieve it.

    Theo cách ngắn gọn và rõ ràng, CEO đã vạch ra chiến lược tăng trưởng của công ty và các bước họ sẽ thực hiện để đạt được chiến lược đó.