Định nghĩa của từ crucially

cruciallyadverb

Điều quan trọng

/ˈkruːʃəli//ˈkruːʃəli/

"Crucially" bắt nguồn từ tiếng Latin "crux", nghĩa là "chữ thập". Nó phát triển qua tiếng Pháp cổ "crucial" và tiếng Anh trung đại "crucial", ban đầu có nghĩa là "thuộc về cây thập tự" và sau đó là "có tầm quan trọng lớn". Sự chuyển đổi này có thể phản ánh tầm quan trọng của cây thập tự trong Cơ đốc giáo, vì nó tượng trưng cho sự hy sinh và tầm quan trọng tối thượng. Đến thế kỷ 16, "crucial" được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một điều gì đó quan trọng hoặc mang tính quyết định, dẫn đến "crucially" hiện đại biểu thị tầm quan trọng cực độ của một điều gì đó.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningquan trọng, chủ yếu

namespace
Ví dụ:
  • Crucially, the new piece of software solved the long-standing problem that had been plaguing our team for months.

    Điều quan trọng là phần mềm mới đã giải quyết được vấn đề tồn tại lâu nay trong nhóm chúng tôi trong nhiều tháng.

  • The CEO's decision to invest in that particular company crucially transformed the fate of the entire industry.

    Quyết định đầu tư vào công ty đó của CEO đã làm thay đổi hoàn toàn vận mệnh của toàn bộ ngành.

  • The latest research has crucially advanced our understanding of the underlying causes of the disease.

    Nghiên cứu mới nhất đã góp phần quan trọng vào việc nâng cao hiểu biết của chúng ta về nguyên nhân cơ bản của căn bệnh này.

  • Crucially, the sales figures show a clear trend in customer preference towards our new product line.

    Điều quan trọng là số liệu bán hàng cho thấy xu hướng rõ ràng về sở thích của khách hàng đối với dòng sản phẩm mới của chúng tôi.

  • The unexpected development crucially complicates our initial plan, and we will need to re-evaluate our strategy.

    Diễn biến bất ngờ này làm phức tạp đáng kể kế hoạch ban đầu của chúng tôi và chúng tôi sẽ cần phải đánh giá lại chiến lược của mình.

  • Crucially, the witness's testimony provides a crucial link in building the case against the perpetrator.

    Điều quan trọng là lời khai của nhân chứng cung cấp mắt xích quan trọng trong việc xây dựng hồ sơ chống lại thủ phạm.

  • Lack of sleep is crucially linked to a number of health issues, most notably cardiovascular disease.

    Thiếu ngủ có liên quan mật thiết đến một số vấn đề sức khỏe, đáng chú ý nhất là bệnh tim mạch.

  • The diplomat's efforts to restore relations crucially impacted the peace negotiations.

    Những nỗ lực của nhà ngoại giao nhằm khôi phục quan hệ đã tác động quan trọng đến các cuộc đàm phán hòa bình.

  • Crucially, the results of the experiment were reproducible, thus confirming the validity of the findings.

    Điều quan trọng là kết quả của thí nghiệm có thể tái tạo được, do đó xác nhận tính hợp lệ của những phát hiện.

  • Crucially, the КиNV project is the largest hacking event in Europe.

    Điều quan trọng là dự án КиNV là sự kiện hack lớn nhất ở châu Âu.