Định nghĩa của từ lifeblood

lifebloodnoun

huyết mạch

/ˈlaɪfblʌd//ˈlaɪfblʌd/

Cụm từ "lifeblood" bắt nguồn từ tầm quan trọng theo nghĩa đen của máu đối với sự sống của con người. Đây là phép ẩn dụ bắt nguồn từ sự hiểu biết thời trung cổ về máu như một chất mang sức sống và bản chất. Hãy nghĩ đến cụm từ "máu hoàng gia" – hoàng gia gắn liền với sự tinh khiết của máu, liên kết nó với sức mạnh và quyền lực của họ. Theo nghĩa mở rộng, "lifeblood" đã trở thành biểu tượng cho bất kỳ điều gì quan trọng hoặc thiết yếu cho sự sống còn hoặc hạnh phúc của một thứ gì đó, cho dù đó là một tổ chức, một dự án hay thậm chí là một cộng đồng.

namespace

the thing that keeps something strong and healthy and is necessary for successful development

điều giữ cho một cái gì đó mạnh mẽ và khỏe mạnh và cần thiết cho sự phát triển thành công

Ví dụ:
  • Tourism is the lifeblood of the city.

    Du lịch là huyết mạch của thành phố.

  • The hospital's blood bank is constantly in need of new donors as blood is the lifeblood of their operations.

    Ngân hàng máu của bệnh viện liên tục cần người hiến máu mới vì máu là huyết mạch cho hoạt động của họ.

  • The lifeblood of the forest is the interdependent relationship between the trees, animals, and plants that call it home.

    Mạch sống của khu rừng chính là mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau giữa cây cối, động vật và thực vật nơi đây.

  • For small businesses, cash flow is the lifeblood that keeps them afloat during lean times.

    Đối với các doanh nghiệp nhỏ, dòng tiền là huyết mạch giúp họ tồn tại trong thời kỳ khó khăn.

  • The lifeblood of the music industry is the creativity and passion that drives musicians to produce new and innovative sounds.

    Mạch sống của ngành công nghiệp âm nhạc chính là sự sáng tạo và niềm đam mê thúc đẩy các nhạc sĩ tạo ra những âm thanh mới mẻ và đột phá.

a person’s blood, when it is thought of as the thing that is necessary for life

máu của một người khi nó được coi là thứ cần thiết cho sự sống

Ví dụ:
  • The wound was draining the lifeblood from him.

    Vết thương đang hút cạn sinh lực của anh.