Định nghĩa của từ exoneration

exonerationnoun

miễn trừ

/ɪɡˌzɒnəˈreɪʃn//ɪɡˌzɑːnəˈreɪʃn/

Từ "exoneration" bắt nguồn từ tiếng Latin "exonerare", có nghĩa là "dỡ bỏ" hoặc "giải thoát khỏi gánh nặng". Từ này được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "ex" (ra khỏi) và "onerare" (gánh nặng). Nghĩa gốc ám chỉ việc dỡ bỏ gánh nặng về mặt thể chất, nhưng nó đã phát triển thành nghĩa là "giải thoát khỏi trách nhiệm hoặc sự đổ lỗi". Sự phát triển này phản ánh ý tưởng được giải thoát khỏi gánh nặng của tội lỗi hoặc lời buộc tội, giống như người ta sẽ được giải thoát khỏi gánh nặng về mặt thể chất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự miễn (nhiệm vụ gì...)

meaningsự giải tội

namespace
Ví dụ:
  • The suspect was exonerated after DNA evidence proved his innocence.

    Nghi phạm đã được minh oan sau khi bằng chứng ADN chứng minh anh ta vô tội.

  • The defendant was granted exoneration after it was discovered that the main witness had lied on the stand.

    Bị cáo được tuyên trắng án sau khi phát hiện nhân chứng chính đã nói dối trên bục khai báo.

  • The judge ordered the immediate exoneration of the accused, citing insufficient evidence to support the charges.

    Thẩm phán đã ra lệnh tuyên bố bị cáo vô tội ngay lập tức, với lý do không có đủ bằng chứng để chứng minh cho cáo buộc.

  • The wrongly convicted prisoner finally received exoneration after serving 15 years in prison.

    Người tù bị kết án oan cuối cùng đã được minh oan sau khi thụ án 15 năm tù.

  • The exoneration of the accused brought relief to their family, who had spent years hoping for justice.

    Việc bị cáo được minh oan đã mang lại sự nhẹ nhõm cho gia đình họ, những người đã nhiều năm hy vọng vào công lý.

  • The claim for exoneration was denied by the court, as they believed the evidence to be circumstantial.

    Yêu cầu miễn tội đã bị tòa án bác bỏ vì họ tin rằng bằng chứng đưa ra chỉ là tình tiết.

  • The accused was exonerated after it was proven that the crime scene had been tampered with.

    Bị cáo đã được minh oan sau khi chứng minh được hiện trường vụ án đã bị can thiệp.

  • Exoneration was sought by the accused in light of the new evidence that emerged during the retrial.

    Bị cáo đã tìm cách được minh oan dựa trên những bằng chứng mới xuất hiện trong phiên tòa xét xử lại.

  • The defendant pleaded for exoneration, stating that they had been falsely accused and had no memory of the events in question.

    Bị cáo đã xin được miễn tội, nói rằng họ đã bị buộc tội sai và không nhớ gì về những sự việc đang xảy ra.

  • The judge's ruling affirmed the defendant's exoneration, putting an end to a long, contentious legal battle.

    Phán quyết của thẩm phán đã khẳng định sự vô tội của bị cáo, chấm dứt một cuộc chiến pháp lý kéo dài và đầy tranh cãi.