Định nghĩa của từ viewfinder

viewfindernoun

kính ngắm

/ˈvjuːfaɪndə(r)//ˈvjuːfaɪndər/

Thuật ngữ "viewfinder" bắt nguồn từ những ngày đầu của nhiếp ảnh, khi máy ảnh không có kính ngắm tích hợp như máy ảnh hiện đại. Thay vào đó, các nhiếp ảnh gia phải sử dụng các thiết bị quang học riêng biệt để đóng khung ảnh của mình. Những thiết bị này được gọi là "viewfinders" vì chúng cung cấp cho nhiếp ảnh gia góc nhìn về cảnh mà họ sắp chụp. Thuật ngữ "viewfinder" lần đầu tiên được sử dụng vào giữa thế kỷ 19, vào thời điểm nhiếp ảnh trở nên phổ biến hơn. Ban đầu, kính ngắm là thiết bị riêng biệt được gắn vào ống kính máy ảnh, cung cấp cho nhiếp ảnh gia một cách để bố cục và đóng khung ảnh của họ. Sau đó, các nhà sản xuất máy ảnh bắt đầu tích hợp kính ngắm vào chính thân máy ảnh, giúp các nhiếp ảnh gia dễ dàng và thuận tiện hơn trong việc đóng khung ảnh của mình. Ngày nay, thuật ngữ "viewfinder" vẫn được sử dụng rộng rãi trong ngành nhiếp ảnh và nó dùng để chỉ thiết bị cho phép các nhiếp ảnh gia xem trước và sắp xếp ảnh của mình trước khi chụp.

namespace
Ví dụ:
  • As I raised the camera to my eye, I peered into the viewfinder to frame the perfect shot of the sunset.

    Khi đưa máy ảnh lên mắt, tôi nhìn vào ống kính ngắm để lấy được khung hình hoàn hảo cho cảnh hoàng hôn.

  • The viewfinder of my binoculars allowed me to see the details of the tiny bird nestled among the branches.

    Kính ngắm của ống nhòm cho phép tôi nhìn thấy chi tiết chú chim nhỏ đang ẩn mình giữa các cành cây.

  • The viewfinder on my drone provided me with a live feed of the breathtaking scenery below as I piloted it over the mountains.

    Kính ngắm trên máy bay không người lái cung cấp cho tôi hình ảnh trực tiếp về quang cảnh ngoạn mục bên dưới khi tôi lái nó qua những ngọn núi.

  • Through the viewfinder of my telescope, I could distinguish each crater on the moon's surface.

    Qua ống ngắm của kính thiên văn, tôi có thể phân biệt được từng miệng hố trên bề mặt mặt trăng.

  • The photographer with the bulky camera training his lens on the model looked intently into the viewfinder.

    Nhiếp ảnh gia với chiếc máy ảnh cồng kềnh hướng ống kính vào người mẫu và nhìn chăm chú vào ống kính ngắm.

  • The little girl pressed her face against the viewfinder of the video game console, her eyes fixed on the action playing out on the screen.

    Cô bé áp mặt vào ống kính ngắm của máy chơi trò chơi điện tử, mắt chăm chú theo dõi hành động đang diễn ra trên màn hình.

  • The viewfinder on my VR headset transported me to a different world, immersing me in a surreal landscape.

    Kính ngắm trên kính thực tế ảo (VR) đưa tôi đến một thế giới khác, đưa tôi đắm chìm vào một khung cảnh siêu thực.

  • The security camera feed was displayed on the viewfinder of the surveillance monitor, giving us real-time coverage of the area.

    Hình ảnh từ camera an ninh được hiển thị trên màn hình giám sát, giúp chúng tôi theo dõi khu vực theo thời gian thực.

  • The astronaut peered into the spacecraft's viewfinder to survey the stars and navigate through space.

    Phi hành gia nhìn vào kính ngắm của tàu vũ trụ để quan sát các vì sao và định hướng trong không gian.

  • The birdwatcher held the binoculars to their eyes, their face contorted as they scanned the viewfinder for a glimpse of the rare bird's feathers.

    Người ngắm chim đưa ống nhòm lên mắt, khuôn mặt nhăn nhó khi họ lướt qua ống kính để nhìn thoáng qua bộ lông của loài chim quý hiếm này.