Định nghĩa của từ viability

viabilitynoun

khả năng sống

/ˌvaɪəˈbɪləti//ˌvaɪəˈbɪləti/

Từ "viability" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vita", có nghĩa là "cuộc sống". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "viability" xuất hiện trong tiếng Anh để mô tả chất lượng của sự sống hoặc trong trạng thái có thể phát triển hoặc phát triển mạnh. Ban đầu, nó được sử dụng trong bối cảnh thực vật học, ám chỉ khả năng sống sót và phát triển mạnh của thực vật. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao hàm những ý tưởng tương tự về mặt khái niệm, chẳng hạn như khả năng của một sinh vật hoặc một hệ thống tiếp tục tồn tại và hoạt động hiệu quả. Ngày nay, "viability" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, kinh doanh và khoa học môi trường để mô tả tiềm năng của một thứ gì đó để tồn tại, phát triển hoặc thành công. Mặc dù có nhiều ứng dụng khác nhau, từ này vẫn bắt nguồn từ ý nghĩa ban đầu của nó, gắn liền với khái niệm về sự sống và việc theo đuổi sự phát triển mạnh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhả năng sống được (của thai nhi, cây cối...)

meaningkhả năng nảy mầm được (hạt giống)

meaningkhả năng thành tựu được (kế hoạch)

namespace

the fact that something can be done and can be successful

thực tế là một cái gì đó có thể được thực hiện và có thể thành công

Ví dụ:
  • There are doubts about the commercial viability of the newspaper.

    Có nhiều nghi ngờ về khả năng thương mại của tờ báo.

  • The success of our new product will depend on its viability in the highly competitive market.

    Sự thành công của sản phẩm mới của chúng tôi sẽ phụ thuộc vào khả năng tồn tại của nó trên thị trường cạnh tranh cao.

  • The viability of a renewable energy source will depend on its cost-effectiveness and efficiency.

    Tính khả thi của nguồn năng lượng tái tạo sẽ phụ thuộc vào hiệu quả và chi phí của nó.

  • The viability of starting a new business in a downturned economy will depend on its ability to adapt and innovate.

    Tính khả thi của việc khởi nghiệp kinh doanh mới trong nền kinh tế suy thoái sẽ phụ thuộc vào khả năng thích ứng và đổi mới của doanh nghiệp.

  • The viability of embryos produced through IVF can be improved through advanced genetic testing and screening procedures.

    Khả năng sống của phôi thai được tạo ra thông qua IVF có thể được cải thiện thông qua các quy trình sàng lọc và xét nghiệm di truyền tiên tiến.

Từ, cụm từ liên quan

the fact that something is capable of developing and surviving independently

thực tế là một cái gì đó có khả năng phát triển và tồn tại một cách độc lập

Ví dụ:
  • the viability of the fetus

    khả năng sống của thai nhi