the ability to do something well
khả năng làm tốt điều gì đó
- In order to succeed in this role, it is necessary to possess strong competencies in project management, communication, and analytical thinking.
Để thành công trong vai trò này, cần phải có năng lực mạnh mẽ về quản lý dự án, giao tiếp và tư duy phân tích.
- The company is looking for candidates who demonstrate competency in working collaboratively with others and can contribute to a team environment.
Công ty đang tìm kiếm những ứng viên thể hiện được năng lực làm việc nhóm và có thể đóng góp vào môi trường làm việc nhóm.
- The job requirement includes competence in using Microsoft Office Suite, specifically Excel and PowerPoint.
Yêu cầu công việc bao gồm khả năng sử dụng bộ Microsoft Office, đặc biệt là Excel và PowerPoint.
- After completing the training program, employees will acquire the necessary competencies to operate the new software efficiently.
Sau khi hoàn thành chương trình đào tạo, nhân viên sẽ có được những năng lực cần thiết để vận hành phần mềm mới một cách hiệu quả.
- To build competency in this area, the employee is recommended to attend relevant training sessions and seek guidance from experienced colleagues.
Để xây dựng năng lực trong lĩnh vực này, nhân viên được khuyến khích tham dự các buổi đào tạo có liên quan và tìm kiếm sự hướng dẫn từ các đồng nghiệp có kinh nghiệm.
a skill that you need in a particular job or for a particular task
một kỹ năng mà bạn cần trong một công việc cụ thể hoặc cho một nhiệm vụ cụ thể
Từ, cụm từ liên quan