danh từ, (thường) số nhiều
dây kéo (buộc vào ngựa để kéo xe)
to trace out a plan: vạch một kế hoạch
to trace a line of conduct: vạch ra một lối cư xử
(xem) kick
to trace the line with one's finger: lấy ngón tay chỉ theo đường kẻ
danh từ
((thường) số nhiều) dấu, vết, vết tích
to trace out a plan: vạch một kế hoạch
to trace a line of conduct: vạch ra một lối cư xử
một chút, chút ít
to trace the line with one's finger: lấy ngón tay chỉ theo đường kẻ