Định nghĩa của từ verge on

verge onphrasal verb

bờ vực

////

Nguồn gốc của từ "verge on" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ferġen", có nghĩa là "tiến gần" hoặc "gần hơn". Người ta tin rằng từ này phát triển từ gốc tiếng Đức "fer", có nghĩa là "far" hoặc "xa hơn". Thuật ngữ tiếng Anh trung đại "feren" sau đó xuất hiện, có cùng nghĩa với "ferġen". Tuy nhiên, "feren" được viết khác đi do Sự thay đổi nguyên âm lớn, một sự kiện lịch sử đã thay đổi đáng kể cách phát âm nguyên âm tiếng Anh trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1400). Vào đầu những năm 1500, "verge", một danh từ có nghĩa là "ranh giới" hoặc "giới hạn", đã được sử dụng trong tiếng Anh. Thuật ngữ này bắt nguồn từ "verge" của tiếng Anh-Norman, một từ không rõ nguồn gốc, có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "eorgier", có nghĩa là "làm cong". Điều thú vị là giới từ "on" đã được thêm vào "verge" vào thế kỷ 18 để tạo thành cụm từ "verge on.". Cách sử dụng tiền tố này rất phổ biến trong thời gian đó và nó đã mở rộng ý nghĩa ban đầu của "approaching" để biểu thị sự gần gũi hoặc gần gũi hơn với một cái gì đó. Tóm lại, thuật ngữ "verge on" là một từ ghép tiếng Anh hiện đại kết hợp các yếu tố của "verge", nghĩa là "boundary" hoặc "giới hạn" và "on", nghĩa là "gần" hoặc "đang tiến đến". Nguồn gốc của cụm từ này phản ánh sự phát triển của vốn từ vựng tiếng Anh trong nhiều thế kỷ, thể hiện ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp của các truyền thống ngôn ngữ Đức, Anh-Norman và Pháp đối với tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • The patient's condition is verging on critical as their vital signs continue to decline.

    Tình trạng của bệnh nhân đang trên bờ vực nguy kịch vì các dấu hiệu sinh tồn của họ tiếp tục suy giảm.

  • The stock market is on the verge of a major crash with many experts predicting a catastrophic meltdown.

    Thị trường chứng khoán đang bên bờ vực sụp đổ lớn khi nhiều chuyên gia dự đoán một sự sụp đổ thảm khốc.

  • The two countries are at the brink of war as tensions escalate and diplomatic talks fail to make any progress.

    Hai nước đang bên bờ vực chiến tranh khi căng thẳng leo thang và các cuộc đàm phán ngoại giao không đạt được tiến triển nào.

  • The storm is now only a few miles away and we're on the verge of being hit by strong winds and heavy rain.

    Cơn bão hiện chỉ còn cách chúng ta vài dặm và chúng ta đang trên bờ vực phải hứng chịu gió mạnh và mưa lớn.

  • The celebrations reached fever pitch as the team edged ever closer to victory, but they finally crossed the finish line and verged on ecstasy.

    Lễ ăn mừng lên đến đỉnh điểm khi đội tiến gần hơn đến chiến thắng, và cuối cùng họ đã về đích và gần như đạt đến đỉnh cao của sự sung sướng.

  • Many businesses are on the verge of bankruptcy due to the harsh economic climate and the lack of funding available.

    Nhiều doanh nghiệp đang bên bờ vực phá sản do tình hình kinh tế khắc nghiệt và thiếu nguồn vốn.

  • The artist's style is constantly evolving and verging on the avant-garde as she explores new forms of expression.

    Phong cách của nghệ sĩ không ngừng phát triển và gần như tiên phong khi cô khám phá những hình thức biểu đạt mới.

  • The investigator's suspicions grew stronger as new evidence emerged, leaving the suspect on the verge of being exposed.

    Sự nghi ngờ của điều tra viên ngày càng lớn hơn khi có bằng chứng mới xuất hiện, khiến nghi phạm đứng trước bờ vực bị lộ.

  • The student's grades were slipping and she was verging on failure, but with the help of her tutor, she managed to turn things around.

    Điểm số của cô học sinh này ngày càng giảm sút và cô bé gần như trượt môn, nhưng với sự giúp đỡ của gia sư, cô bé đã xoay chuyển được tình hình.

  • The negotiators were almost at a deadlock, but they pushed through and verged on a breakthrough that could change the course of events.

    Các nhà đàm phán gần như đã đi vào bế tắc, nhưng họ đã vượt qua và tiến gần đến một bước đột phá có thể thay đổi tiến trình của sự kiện.