Định nghĩa của từ prolix

prolixadjective

dài dòng

/ˈprəʊlɪks//ˈprəʊlɪks/

Từ "prolix" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "prolijus", có nghĩa là "rambling" hoặc "dài dòng". Thuật ngữ tiếng Latin này được dùng để mô tả một người nói hoặc viết theo cách dài dòng và tẻ nhạt. Từ "prolix" được mượn từ tiếng Pháp cổ vào tiếng Anh trung đại và đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15. Ban đầu, nó được dùng để mô tả một người nói hoặc viết quá nhiều hoặc không cần thiết, thường sử dụng quá nhiều từ. Ngày nay, từ "prolix" thường được dùng để mô tả văn bản hoặc lời nói quá dài dòng, dài dòng hoặc quanh co. Ví dụ: "The author's prolix description of the sunset took up several pages of the book."

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdài dòng, dông dài; rườm rà

examplea prolix speech: một bài diễn văn dài dòng

examplea prolix author: một tác giả dông dài

namespace
Ví dụ:
  • The speaker's dialogue in the play was disconcertingly prolix, causing the audience to lose interest and become restless.

    Lời thoại của người kể chuyện trong vở kịch dài dòng đến mức khó chịu, khiến khán giả mất hứng thú và trở nên bồn chồn.

  • The author's essay was overburdened with excessive details, making it overlong and difficult to understand.

    Bài luận của tác giả có quá nhiều chi tiết thừa thãi, khiến bài viết trở nên dài dòng và khó hiểu.

  • During the meeting, the CEO's monologue was so prolix that some board members dozed off and missed important points.

    Trong cuộc họp, bài độc thoại của CEO quá dài dòng khiến một số thành viên hội đồng quản trị ngủ gật và bỏ lỡ những điểm quan trọng.

  • The instruction manual for the new devices was unnecessarily prolix, with pages and pages of minute details that did not provide any practical value.

    Sách hướng dẫn sử dụng cho các thiết bị mới dài dòng không cần thiết, với hàng trang ghi chép chi tiết mà không mang lại giá trị thực tế nào.

  • The committee report was staggeringly prolix, leaving readers feeling irritated and overwhelmed by the sheer quantity of information.

    Báo cáo của ủy ban quá dài dòng, khiến người đọc cảm thấy khó chịu và choáng ngợp vì lượng thông tin quá lớn.

  • The politician's speech was marred by its prolixity, causing some spectators to walk out in protest due to its excessive length.

    Bài phát biểu của chính trị gia này bị làm hỏng vì quá dài dòng, khiến một số khán giả phải bỏ ra ngoài để phản đối.

  • The lawyer's submissions were often prolix, littered with oversimplifiying models and analytical frameworks that did not aid in clarifying the legal issues at hand.

    Các bài trình bày của luật sư thường dài dòng, đầy rẫy các mô hình và khuôn khổ phân tích quá đơn giản, không giúp làm rõ các vấn đề pháp lý đang được đề cập.

  • The artist's instructional video was frustratingly prolix, attempting to cover every aspect of the creative process but ultimately failing to provide any novel insights.

    Video hướng dẫn của nghệ sĩ này khá dài dòng, cố gắng đề cập đến mọi khía cạnh của quá trình sáng tạo nhưng cuối cùng lại không cung cấp được thông tin mới mẻ nào.

  • The travel guide was needlessly prolix, with superfluous details about the local cuisine and customs that did not serve any purpose in practical travel.

    Hướng dẫn du lịch này dài dòng một cách không cần thiết, với nhiều chi tiết thừa thãi về ẩm thực và phong tục địa phương, không phục vụ mục đích du lịch thực tế nào.

  • The novelist's narrative style was excessively prolix, burdening the reader with encyclopedic-level descriptions of scenery, weather, and mundane conversation that became tedious and off-putting.

    Phong cách tường thuật của tiểu thuyết gia này quá dài dòng, khiến người đọc phải chịu đựng những mô tả mang tính bách khoa về phong cảnh, thời tiết và những cuộc trò chuyện tầm thường, trở nên nhàm chán và khó chịu.