Định nghĩa của từ circuitous

circuitousadjective

quanh co

/səˈkjuːɪtəs//sərˈkjuːɪtəs/

Từ "circuitous" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "circitus", có nghĩa là "circle" hoặc "vòng tròn", và hậu tố "-ous", tạo thành một tính từ. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "circuitous" xuất hiện để mô tả một con đường hoặc lộ trình theo một lộ trình tròn hoặc quanh co, thường theo cách gián tiếp hoặc vòng vèo. Cảm giác gián tiếp hoặc lệch khỏi đường thẳng này vốn có trong những ý nghĩa ban đầu của từ này. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao hàm một phạm vi ý nghĩa rộng hơn liên quan đến sự gián tiếp, phức tạp hoặc thiếu sự trực tiếp. Ngày nay, chúng ta sử dụng "circuitous" để mô tả các cách tiếp cận, con đường hoặc quy trình có liên quan từ xa hoặc chỉ kết nối một cách mong manh với một điểm chính hoặc mục tiêu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningloanh quanh, vòng quanh

examplea circuitous route: đường vòng quanh

namespace
Ví dụ:
  • The sales representative provided us with a circuitous explanation of the company's return policy, causing even more confusion than clarity.

    Nhân viên bán hàng đã giải thích vòng vo về chính sách hoàn trả của công ty, khiến chúng tôi càng thêm bối rối hơn là rõ ràng.

  • The director's instructions for completing the project were filled with circuitous routes that ultimately led us to reinvent the wheel.

    Hướng dẫn của đạo diễn để hoàn thành dự án có rất nhiều hướng đi vòng vèo, cuối cùng khiến chúng tôi phải phát minh lại bánh xe.

  • The politician's circuitous route to answering the question left us all bewildered, wishing for a straightforward answer.

    Cách trả lời câu hỏi quanh co của chính trị gia này khiến tất cả chúng ta bối rối, mong muốn có một câu trả lời thẳng thắn.

  • The client's circuitous description of his needs made it challenging for us to provide him with a suitable solution.

    Mô tả quanh co về nhu cầu của khách hàng khiến chúng tôi gặp khó khăn trong việc cung cấp cho anh ấy giải pháp phù hợp.

  • The writer's circuitous prose made it difficult for the reader to comprehend the message the author was trying to convey.

    Văn xuôi vòng vo của tác giả khiến người đọc khó hiểu được thông điệp mà tác giả muốn truyền tải.

  • The maze-like structure of the building left us disoriented and confused, following circuitous paths to reach our destinations.

    Cấu trúc giống như mê cung của tòa nhà khiến chúng tôi mất phương hướng và bối rối, phải đi theo những con đường quanh co để đến đích.

  • The nurse's circuitous directions to the hospital's emergency room left us overshooting our destination, leading to further anxiety.

    Lời chỉ dẫn vòng vo của y tá đến phòng cấp cứu của bệnh viện khiến chúng tôi đi quá xa đích đến, khiến chúng tôi càng lo lắng hơn.

  • The musician's circuitous introduction to the song left the audience puzzled, wondering if they should clap or wait for an encore.

    Phần giới thiệu bài hát vòng vo của nhạc sĩ khiến khán giả bối rối, không biết nên vỗ tay hay đợi đến phần biểu diễn thêm.

  • The driver's circuitous route to our destination took us through unfamiliar streets and extended the journey unnecessarily.

    Lộ trình quanh co của tài xế đưa chúng tôi đến đích đã đưa chúng tôi qua những con phố xa lạ và kéo dài hành trình một cách không cần thiết.

  • The student's circuitous outline for the discussion left us all perplexed, struggling to follow his abstract thoughts.

    Bản phác thảo vòng vo của sinh viên cho cuộc thảo luận khiến tất cả chúng tôi bối rối, chật vật theo dõi những suy nghĩ trừu tượng của anh ta.