Định nghĩa của từ venomously

venomouslyadverb

một cách độc ác

/ˈvenəməsli//ˈvenəməsli/

Từ "venomously" có nguồn gốc từ tiếng Latin "venenum", có nghĩa là "thuốc độc". Từ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "venom". Hậu tố "-ously" là hậu tố trạng từ tiếng Anh tạo thành các từ chỉ cách thức hoặc phương tiện. Từ "venomously" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả thứ gì đó gây tử vong hoặc chết người. Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để bao gồm bất kỳ điều gì độc ác, đáng ghét hoặc ác ý. Trong tiếng Anh hiện đại, "venomously" thường được sử dụng để mô tả lời nói, từ ngữ hoặc hành động đầy ác ý, ác ý hoặc ác ý. Ngoài nghĩa đen, "venomously" cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả hành vi thù địch, hung hăng hoặc khinh thường. Ví dụ, một người nói __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ có thể đang sử dụng ngôn ngữ hoặc giọng điệu gây tổn thương để hạ thấp hoặc tấn công người khác.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningcó nọc, tiết ra nọc độc (rắn, bò cạp )

meaning nham hiểm, độc địa, chua cay

namespace
Ví dụ:
  • The politician's opponent delivered a venomous attack during the debates, leaving little doubt about their disdain for their rival.

    Đối thủ của chính trị gia này đã đưa ra những lời chỉ trích gay gắt trong cuộc tranh luận, cho thấy rõ sự khinh thường của họ đối với đối thủ.

  • The critic's review of the new movie was venomously harsh, disparaging everything from the acting to the special effects.

    Đánh giá của nhà phê bình về bộ phim mới này vô cùng khắc nghiệt, chê bai mọi thứ từ diễn xuất đến các hiệu ứng đặc biệt.

  • The board of directors expelled the executive after a venomous secret meeting where they accused him of misconduct and financial mismanagement.

    Hội đồng quản trị đã trục xuất giám đốc điều hành sau một cuộc họp bí mật đầy căng thẳng, trong đó họ cáo buộc ông có hành vi sai trái và quản lý tài chính yếu kém.

  • The nightclub bouncer ejected the intoxicated patron with a venomous glare, warning him never to return under any circumstances.

    Người bảo vệ hộp đêm đã đuổi vị khách say xỉn ra ngoài bằng cái nhìn hằn học, cảnh cáo anh ta không bao giờ được quay lại trong bất kỳ trường hợp nào.

  • The editor rejected the author's submission with venomous criticisms, citing several glaring examples of poor grammar, syntax, and logic.

    Biên tập viên đã từ chối bài nộp của tác giả với những lời chỉ trích gay gắt, trích dẫn một số ví dụ rõ ràng về ngữ pháp, cú pháp và logic kém.

  • The police officer issued a venomous warning to the reckless driver, who was weaving in and out of traffic at breakneck speeds.

    Viên cảnh sát đã đưa ra lời cảnh cáo nghiêm khắc với người lái xe liều lĩnh, người đã lạng lách giữa dòng xe cộ với tốc độ chóng mặt.

  • The coach delivered a venomous diatribe to the underperforming team after their latest dismal showing, promising severe consequences if they failed to improve.

    Huấn luyện viên đã đưa ra lời chỉ trích gay gắt đối với đội bóng thi đấu kém cỏi sau màn trình diễn tệ hại gần đây của họ, hứa hẹn hậu quả nghiêm trọng nếu họ không cải thiện.

  • The judge hurled a venomous rebuke at the defense attorney during the trial, remonstrating him for his ill-prepared case and lackluster performance.

    Trong phiên tòa, thẩm phán đã chỉ trích gay gắt luật sư bào chữa, khiển trách anh ta vì sự chuẩn bị vụ án kém và hiệu suất làm việc kém.

  • The scientist denounced the research findings of his rival with venomous scorn, dismissing them as obvious errors or outright fabrications.

    Nhà khoa học này đã lên án những phát hiện nghiên cứu của đối thủ của mình bằng sự khinh miệt độc địa, coi chúng là những lỗi rõ ràng hoặc là bịa đặt trắng trợn.

  • The pack leader of the wilddogs barked a venomous threat to the trespassing intruder, warning him to leave the territory forthwith or face dire consequences.

    Con đầu đàn chó hoang sủa lên một tiếng đe dọa dữ dội với kẻ xâm nhập, cảnh cáo hắn phải rời khỏi lãnh thổ ngay lập tức nếu không sẽ phải đối mặt với hậu quả thảm khốc.