Định nghĩa của từ venison

venisonnoun

thịt nai

/ˈvenɪsn//ˈvenɪsn/

Từ "venison" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "vénison", mà lại bắt nguồn từ tiếng Latin "venaticus", có nghĩa là "hunted" hoặc "của cuộc săn". Gốc của từ tiếng Latin "ven-" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "venare", có nghĩa là "săn" hoặc "đuổi". Tiền tố này cũng có trong các từ tiếng Anh "venomous", "venereal" và "venerate". Thịt nai, dùng để chỉ thịt hươu và các loài động vật săn khác, là nguồn thực phẩm có giá trị trong thời trung cổ, đặc biệt là đối với giới quý tộc giàu có, những người có thể săn bắn và bảo tồn động vật săn. Từ này gắn liền với mặt hàng xa xỉ này do những thách thức liên quan đến việc bắn và chế biến động vật hoang dã để tiêu thụ. Mức độ phổ biến của thịt nai trong thời hiện đại khác nhau giữa các nền văn hóa, một số coi đây là món ngon và những người khác coi đây là một phần của ẩm thực truyền thống. Tuy nhiên, nguồn gốc của từ "venison" phản ánh ý nghĩa lịch sử và văn hóa của việc săn bắn, việc sử dụng động vật hoang dã và vai trò của chúng trong chế độ ăn uống và địa vị xã hội của xã hội thời trung cổ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthịt hươu, thịt nai

namespace
Ví dụ:
  • The hunter proudly brought home a freshly harvested venison haunch to cook for dinner.

    Người thợ săn tự hào mang về nhà một miếng đùi nai mới săn được để nấu bữa tối.

  • Our waiter recommended the pan-seared venison chops, which were cooked to a perfect medium-rare and accompanied by savory red wine sauce.

    Người phục vụ của chúng tôi giới thiệu món sườn nai áp chảo, được nấu chín vừa tới và ăn kèm với nước sốt rượu vang đỏ đậm đà.

  • The deer that yielded this tender venison meat was hunted early in the morning, ensuring the meat would be as fresh and flavorful as possible.

    Những con nai dùng làm thịt nai mềm này được săn vào sáng sớm để đảm bảo thịt tươi và ngon nhất có thể.

  • The venison steak was era-spanning, sizzled in the pan just enough to retain its juicy flavor and tenderness.

    Thịt nai là món ăn truyền thống, được rán trên chảo vừa đủ để giữ được hương vị thơm ngon và độ mềm của thịt.

  • Our guest insisted that venison is the best, most deliciously rich and lean meat from hunted game inventory, and we wouldn't dare disagree.

    Vị khách của chúng tôi khẳng định rằng thịt nai là loại thịt ngon nhất, béo ngậy và nạc nhất trong số các loại thịt săn được, và chúng tôi không dám phản đối.

  • The venison being roasted in the kitchen had been hanging for two weeks in the cold storage room to ensure it's aged to perfection.

    Thịt nai được nướng trong bếp đã được treo trong phòng bảo quản lạnh trong hai tuần để đảm bảo thịt có độ chín hoàn hảo.

  • The deer was taken down at the peak of venison season, and the hunter was delighted with its appearance and size.

    Con nai bị bắt vào đúng mùa săn nai, và người thợ săn rất thích thú với vẻ ngoài và kích thước của nó.

  • Our sous chef took care to sear the venison loin carefully, leaving a pleasing crust that era-spanning red wine gravy will soak into deeply.

    Bếp phó của chúng tôi đã cẩn thận áp chảo thăn nai, tạo nên lớp vỏ ngoài hấp dẫn mà nước sốt rượu vang đỏ truyền thống sẽ thấm sâu vào.

  • The venison sausage in the appetizer menu's signature dish was poached in red wine and spiced with bay leaves, juniper berries, and thyme.

    Xúc xích nai trong món khai vị đặc trưng được luộc trong rượu vang đỏ và nêm bằng lá nguyệt quế, quả bách xù và húng tây.

  • Sitting down to a hearty meal of roast venison and root vegetables, our client couldn't help but envy the gamey smells wafting from the well-laden table.

    Khi ngồi vào bàn ăn thịnh soạn với thịt nai nướng và rau củ, khách hàng của chúng tôi không khỏi ghen tị với mùi thịt thú rừng thoang thoảng từ chiếc bàn đầy ắp thức ăn.