danh từ
sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo
to pluck weeds: nhổ cỏ dại
to pluck flowers: hái hoa
sự nhổ (lông, tóc...), sự bức, sự hái (hoa, quả)
sự gảy (đàn), sự búng
ngoại động từ
nhổ, bức hái
to pluck weeds: nhổ cỏ dại
to pluck flowers: hái hoa
nhổ lông, vặt lông (chim)
gẩy, búng (đàn, dây đàn)