danh từ
chân, cẳng, xương ống chân; chân chim; ống chân tất dài
to shank off: rụng (hoa, lá)
thân cột; cuống hoa; chuôi dao; tay chèo
bộ giò (của bản thân)
to ride (go) on Shanks's mare: cuốc bộ
động từ
tra cán, tra chuôi
to shank off: rụng (hoa, lá)
cuốc bộ