danh từ
(như) grille
vỉ (nướng chả)
món thịt nướng, chả
to grill a prisoner: tra hỏi người tù
ngoại động từ
nướng, thiêu đốt (mặt trời)
(nghĩa bóng) hành hạ, tra tấn (bằng lửa, phơi nắng...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra hỏi
to grill a prisoner: tra hỏi người tù