Định nghĩa của từ grilling

grillingnoun

nướng

/ˈɡrɪlɪŋ//ˈɡrɪlɪŋ/

Từ "grilling" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "griller", có nghĩa là "nướng hoặc nướng". Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "grillen", và cuối cùng phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "grill" hoặc "grilling." Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ việc nấu trên ngọn lửa trần, đây là phương pháp nấu ăn phổ biến vào thời trung cổ. Từ "grilling" cụ thể dùng để chỉ việc nấu chậm thực phẩm ở nhiệt độ thấp, thường có nắp đậy hoặc vật che phủ khác. Theo thời gian, thuật ngữ này không chỉ bao gồm các phương pháp nấu chậm mà còn bao gồm các hình thức nấu ăn ở nhiệt độ cao khác, chẳng hạn như nướng và nướng than. Ngày nay, "grilling" thường được sử dụng thay thế cho "barbecuing" hoặc "nướng", mặc dù nó thường ám chỉ việc nấu trên ngọn lửa trần hoặc sử dụng vỉ nướng hoặc dụng cụ giống như vỉ nướng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(như) grille

meaningvỉ (nướng chả)

meaningmón thịt nướng, chả

exampleto grill a prisoner: tra hỏi người tù

type ngoại động từ

meaningnướng, thiêu đốt (mặt trời)

meaning(nghĩa bóng) hành hạ, tra tấn (bằng lửa, phơi nắng...)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra hỏi

exampleto grill a prisoner: tra hỏi người tù

namespace
Ví dụ:
  • Tom loves grilling hamburgers and hot dogs on a sunny Saturday afternoon for his family.

    Tom thích nướng bánh mì kẹp thịt và xúc xích vào một buổi chiều thứ bảy đầy nắng cho gia đình mình.

  • After a long week at work, Jane unwinds by grilling some veggies and serving them with grilled chicken on the side.

    Sau một tuần dài làm việc, Jane thư giãn bằng cách nướng một ít rau và ăn kèm với thịt gà nướng.

  • The smell of sizzling steak on the grill has always reminded Harry of his grandfather, who was a master griller.

    Mùi thịt bò nướng xèo xèo trên vỉ nướng luôn khiến Harry nhớ đến ông nội mình, một bậc thầy về nướng thịt.

  • For their anniversary, Rachel surprised Michael with a grill-out on their balcony, complete with grilled lobster tails.

    Vào ngày kỷ niệm của mình, Rachel đã làm Michael ngạc nhiên bằng một buổi tiệc nướng ngoài trời trên ban công, kèm theo đuôi tôm hùm nướng.

  • When the weather is nice, Jimmy spends his summer nights grilling and socializing with friends in the backyard.

    Khi thời tiết đẹp, Jimmy dành những đêm hè để nướng thịt và giao lưu với bạn bè ở sân sau.

  • During aBackyard Barbeque party, Elizabeth grilled some mouth-watering shrimp skewers and grilled corn on the cob, which left everyone wanting more.

    Trong bữa tiệc nướng Backyard, Elizabeth đã nướng những xiên tôm hấp dẫn và ngô nướng trên lõi ngô, khiến mọi người đều muốn ăn thêm.

  • Every Fourth of July, George and his kids grill some juicy pork chops and celebrate the holiday with a homemade barbecue sauce.

    Vào mỗi dịp lễ Độc lập 4 tháng 7, George và các con lại nướng những miếng sườn heo ngon ngọt và ăn mừng ngày lễ bằng nước sốt barbecue tự làm.

  • In the winter, Lisa loves to grill vegetables indoors, as greens, peppers, and pineapple become extremely healthy and flavorful when grilled.

    Vào mùa đông, Lisa thích nướng rau trong nhà vì rau xanh, ớt chuông và dứa trở nên cực kỳ bổ dưỡng và đậm đà khi nướng.

  • For a romantic date, Mark and his girlfriend went in for some grilled pork ribs and sweet and sour sauce at a food festival.

    Trong buổi hẹn hò lãng mạn, Mark và bạn gái đã đi thưởng thức sườn heo nướng và nước sốt chua ngọt tại một lễ hội ẩm thực.

  • As someone whom hates smoking food, Grace prefers delicate blends of herbs and spices on her grill rather than cheap marinades.

    Là người ghét đồ ăn hun khói, Grace thích sự kết hợp tinh tế của các loại thảo mộc và gia vị trên vỉ nướng hơn là các loại nước xốt rẻ tiền.

Từ, cụm từ liên quan

All matches