Định nghĩa của từ loin

loinnoun

thăn

/lɔɪn//lɔɪn/

Từ "loin" bắt nguồn từ "hlúðr" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "haunch" hoặc "mặt". Từ này được người Viking đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ thứ 9 trong cuộc xâm lược nước Anh của họ. Người Viking đã có tác động đáng kể đến tiếng Anh, đóng góp một số từ vẫn thường được sử dụng cho đến ngày nay. Trong ngữ cảnh của thịt, họ đã mang theo từ "flesh", thay thế cho từ "flesc" trong tiếng Anh cổ. Họ cũng giới thiệu từ "steak", bắt nguồn từ "stykkja" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "một miếng hoặc một miếng". Việc sử dụng từ "loin" để chỉ một loại thịt cụ thể đã xuất hiện trong thời Trung cổ, khi thịt dần trở nên phổ biến hơn ở châu Âu. Thuật ngữ "loin" được áp dụng cụ thể cho vùng lưng nơi có các cơ cần thiết để chạy, vì bộ phận này của động vật không cần thiết cho công việc nông nghiệp. Nghĩa chính xác của từ "loin" đã thay đổi theo thời gian. Theo truyền thống, nó được hiểu là chỉ cụ thể đến vùng giữa xương sườn cuối cùng và xương hông, nhưng hiện nay nó thường được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả một phần thịt lớn hơn bao gồm cả một số cơ xung quanh. Mặc dù có nguồn gốc từ người Viking, từ "loin" đã trở nên ăn sâu vào vốn từ vựng ẩm thực tiếng Anh và hiện được sử dụng trên toàn thế giới để mô tả một loại thịt cắt cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaningchỗ thắt lưng

meaningmiếng thịt lưng (của bò, bê)

meaning(xem) gird

namespace

a piece of meat from the back or sides of an animal, near the tail

một miếng thịt từ lưng hoặc hai bên của một con vật, gần đuôi

Ví dụ:
  • loin of pork

    thăn heo

the part of the body between the middle part and the tops of the legs

phần cơ thể nằm giữa phần giữa và phần trên của chân

a person’s sex organs

cơ quan sinh dục của một người

Thành ngữ

gird (up) your loins
(literary or humorous)to get ready to do something difficult
  • The company is girding its loins for a plunge into the overseas market.