danh từ
thịt quay, thịt nướng; sự quay thịt, sự nướng thịt
roast pig: thịt lợn quay
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời phê bình nghiêm khắc, lời giễu cợt cay độc
to roast coffee-beans: rang cà phê
(kỹ thuật) sự nung
to roast oneself at the fire: sưởi ấm bên bếp lửa
tính từ
quay, nướng
roast pig: thịt lợn quay