Định nghĩa của từ artichoke

artichokenoun

atisô

/ˈɑːtɪtʃəʊk/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "artichoke" bắt nguồn từ tiếng Latin "cynara", là tên khoa học của cây atisô. Thuật ngữ tiếng Latin bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kounARA", có nghĩa là "cây kế", có thể là do hình dáng giống cây kế của cây. Tên tiếng Hy Lạp có thể bị ảnh hưởng bởi màu tím của lá atisô, giống với màu tím của hoa kế. Từ tiếng Latin "cynara" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "artichoke," và đã được sử dụng để chỉ các nụ hoa và lá ăn được của cây này kể từ thế kỷ 15. Ngày nay, "artichoke" được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ để mô tả loại rau phổ biến và bổ dưỡng này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây atisô

namespace

a round vegetable with a lot of thick green leaves. The bottom part of the leaves and the inside of the artichoke can be eaten when cooked.

một loại rau tròn có nhiều lá xanh dày. Phần dưới cùng của lá và bên trong atisô có thể ăn được khi nấu chín.

Ví dụ:
  • The chef served a delicious salad featuring artichoke hearts, cherry tomatoes, and feta cheese.

    Đầu bếp đã phục vụ một món salad ngon tuyệt gồm có tim atisô, cà chua bi và phô mai feta.

  • I love dipping artichoke leaves into a bowl of garlic aioli for a tasty appetizer.

    Tôi thích chấm lá atisô vào bát sốt aioli tỏi để có món khai vị ngon miệng.

  • The Mediterranean-themed restaurant had an entire section of their menu dedicated to artichoke-based dishes, including grilled artichokes, stuffed artichokes, and artichoke dip.

    Nhà hàng theo chủ đề Địa Trung Hải này có hẳn một phần thực đơn dành riêng cho các món ăn làm từ atisô, bao gồm atisô nướng, atisô nhồi và nước chấm atisô.

  • The artichoke salad with lemon vinaigrette was a refreshing and healthy choice for lunch.

    Salad atisô với giấm chanh là lựa chọn tươi mát và lành mạnh cho bữa trưa.

  • Roasting whole artichokes in the oven until tender and golden brown makes for a delicious vegetarian main course.

    Rang nguyên quả atisô trong lò cho đến khi mềm và có màu vàng nâu sẽ tạo nên món chính chay ngon miệng.

a light-brown root vegetable that looks like a potato

một loại rau củ màu nâu nhạt trông giống như củ khoai tây

Từ, cụm từ liên quan