Định nghĩa của từ eggplant

eggplantnoun

quả cà tím

/ˈɛɡplɑːnt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "eggplant" là một phát minh tương đối mới, có từ thế kỷ 18. Nó có thể bắt nguồn từ sự giống nhau của cây với trứng chim, cụ thể là trứng hình bầu dục màu trắng của loài gà lôi. Thuật ngữ "egg" được áp dụng cho nhiều loại rau có hình quả trứng, và sau đó nó được liên kết cụ thể với loại quả đặc biệt này. Mặc dù từ "eggplant" được sử dụng rộng rãi ngày nay, một số nền văn hóa gọi nó là "aubergine" – một từ bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp "eggplant" và dựa trên từ tiếng Ả Rập "al-badhinjan."

namespace
Ví dụ:
  • In tonight's dinner, we'll be featuring roasted eggplant alongside the grilled chicken and vegetables.

    Trong bữa tối hôm nay, chúng ta sẽ có món cà tím nướng cùng với thịt gà nướng và rau.

  • Have you ever tried cooking with eggplant? It's a popular ingredient in Mediterranean and Middle Eastern cuisine.

    Bạn đã bao giờ thử nấu ăn với cà tím chưa? Đây là một nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực Địa Trung Hải và Trung Đông.

  • The thick flesh of the eggplant makes it a great vegetable for grilling, which brings out its smoky flavor.

    Phần thịt dày của cà tím khiến nó trở thành loại rau tuyệt vời để nướng, làm nổi bật hương vị khói của nó.

  • If you have any extra eggplant on hand, consider making baba ghanoush, a Middle Eastern dip made with roasted eggplant, tahini, and lemon juice.

    Nếu bạn có sẵn cà tím, hãy cân nhắc làm món baba ghanoush, một món chấm Trung Đông làm từ cà tím nướng, tahini và nước cốt chanh.

  • My grandmother used to make a tasty stew with eggplant, tomato, and onion. It's a classic dish from her hometown in Italy.

    Bà tôi thường làm món hầm ngon với cà tím, cà chua và hành tây. Đây là món ăn cổ điển từ quê hương bà ở Ý.

  • Eggplant's texture makes it a good meat substitute in vegetarian dishes, such as eggplant parmesan or a hearty veggie burger.

    Kết cấu của cà tím làm cho nó trở thành một lựa chọn thay thế thịt tuyệt vời trong các món ăn chay, chẳng hạn như cà tím parmesan hoặc bánh mì kẹp chay thịnh soạn.

  • I love the way eggplant soaks up flavors, especially when it's slow-cooked in a tomato-based sauce.

    Tôi thích cách cà tím ngấm gia vị, đặc biệt là khi nấu chậm trong nước sốt cà chua.

  • Did you know that China is the largest producer of eggplant in the world? They use it in a variety of dishes, from stir-fries to stews.

    Bạn có biết Trung Quốc là nước sản xuất cà tím lớn nhất thế giới không? Họ sử dụng nó trong nhiều món ăn, từ món xào đến món hầm.

  • When shopping for eggplant, look for a shiny, firm skin with no soft spots or wrinkles.

    Khi mua cà tím, hãy tìm những quả có lớp vỏ bóng, săn chắc, không có đốm mềm hay nếp nhăn.

  • For a fun and playful meal, try stuffing eggplant halves with rice, beans, and cheese, then baking them in the oven. It's a dish you won't soon forget!

    Để có một bữa ăn vui vẻ và thú vị, hãy thử nhồi cơm, đậu và phô mai vào nửa quả cà tím, sau đó nướng trong lò. Đây là món ăn mà bạn sẽ không thể quên!

Từ, cụm từ liên quan

All matches