Định nghĩa của từ patterned

patternedadjective

có hoa văn

/ˈpætənd//ˈpætərnd/

Từ "patterned" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "patern", có nghĩa là "weave" hoặc "kết cấu". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "paternum", là một tính từ có nghĩa là "của cha" hoặc "cha mẹ". Trong tiếng Anh, từ "patterned" ban đầu dùng để chỉ các loại vải hoặc hàng dệt có thiết kế hoặc kiểu dệt phức tạp. Theo thời gian, ý nghĩa của "patterned" được mở rộng để mô tả không chỉ các loại vải mà còn cả các vật thể, hình dạng hoặc thiết kế thể hiện trình tự các yếu tố đều đặn hoặc lặp lại. Ngày nay, chúng ta sử dụng "patterned" để mô tả mọi thứ, từ giấy dán tường đến quần áo thời trang cao cấp cho đến các thiết kế phức tạp có trong tự nhiên. Trong mỗi bối cảnh này, "patterned" hàm ý về trật tự, sự hài hòa và sự lặp lại, khiến nó trở thành một từ đa năng và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningđược trang trí bằng mẫu vẽ, được trang trí với hoa văn

namespace
Ví dụ:
  • The couch was patterned with geometric shapes in shades of orange and brown.

    Chiếc ghế dài được trang trí bằng những hình khối hình học có tông màu cam và nâu.

  • The curtains were patterned with floral designs in vibrant hues of pink and green.

    Rèm cửa có họa tiết hoa với tông màu hồng và xanh lá cây rực rỡ.

  • The dress featured a unique pattern of large polka dots in bold shades of red and black.

    Chiếc váy có họa tiết độc đáo với những chấm bi lớn cùng tông màu đỏ và đen nổi bật.

  • The carpet was patterned with a eye-catching modern swirl design in navy blue and grey.

    Tấm thảm có họa tiết xoáy hiện đại bắt mắt với màu xanh navy và xám.

  • The tablecloth was striped with a classic black and white pattern that never goes out of style.

    Chiếc khăn trải bàn có họa tiết kẻ sọc đen trắng cổ điển, không bao giờ lỗi mốt.

  • The quilt was boldly patterned with bright red and royal blue checks.

    Chiếc chăn có họa tiết kẻ caro màu đỏ tươi và xanh hoàng gia nổi bật.

  • The wallpaper was patterned with a scenic floral landscape that transported the viewer to a lush garden.

    Giấy dán tường có họa tiết phong cảnh hoa cỏ tuyệt đẹp đưa người xem đến với một khu vườn tươi tốt.

  • The throw pillow featured a whimsical animal print pattern that animals lovers couldn't resist.

    Chiếc gối trang trí có họa tiết động vật ngộ nghĩnh mà những người yêu động vật không thể cưỡng lại.

  • The socks were patterned with a colorful graphic print that put a modern spin on the classic argyle design.

    Những đôi tất có họa tiết đồ họa đầy màu sắc, mang đến nét hiện đại cho thiết kế argyle cổ điển.

  • The scarf was eye-catching with its explosion of animal print patterns in bold shades of green, pink, and brown.

    Chiếc khăn choàng bắt mắt với họa tiết động vật rực rỡ với các sắc thái xanh lá cây, hồng và nâu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches