Định nghĩa của từ ill-defined

ill-definedadjective

không rõ ràng

/ˌɪl dɪˈfaɪnd//ˌɪl dɪˈfaɪnd/

namespace

not clearly described

Ví dụ:
  • an ill-defined role
  • The precise aims of the committee remain ill-defined.

not clearly marked or easy to see

Ví dụ:
  • an ill-defined path

Từ, cụm từ liên quan