Định nghĩa của từ ascendant

ascendantnoun

lên cao

/əˈsendənt//əˈsendənt/

Từ "ascendant" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "ascendere", có nghĩa là "lên" hoặc "trỗi dậy". Động từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "ad", có nghĩa là "to" hoặc "hướng tới", và "scendere", có nghĩa là "đi lên" hoặc "leo lên". Vào thế kỷ 14, từ "ascendant" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu ám chỉ thứ gì đó mọc lên hoặc vươn lên, chẳng hạn như cung trăng mọc hoặc cung mọc trong chiêm tinh học. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng trở nên nổi bật hoặc thịnh hành, chẳng hạn như sức mạnh mọc hoặc ý tưởng mọc. Ngày nay, từ "ascendant" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm thiên văn học, chiêm tinh học và ngôn ngữ nói chung, để mô tả thứ gì đó mọc lên, thịnh hành hoặc chiếm ưu thế hơn những thứ khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđang lên

exampleto be in the ascendant: có uy thế; chiếm ưu thế; uy thế đang lên

meaning(thiên văn học) đang lên đến thiên đình; đang lên đến (hành tinh)

meaningcó ưu thế; có uy thế, có uy lực

type danh từ

meaningưu thế; uy thế, uy lực

exampleto be in the ascendant: có uy thế; chiếm ưu thế; uy thế đang lên

meaningông bà tổ tiên

meaninglá số tử vi

namespace
Ví dụ:
  • In a recent political poll, the candidate's popularity continued to rise, making him increasingly ascendant in the race.

    Trong một cuộc thăm dò chính trị gần đây, mức độ ủng hộ của ứng cử viên tiếp tục tăng, giúp ông ngày càng chiếm ưu thế trong cuộc đua.

  • The stock market has been on an ascendant trend for the past few weeks, as investors become more optimistic about the economy.

    Thị trường chứng khoán đã có xu hướng tăng trong vài tuần qua khi các nhà đầu tư trở nên lạc quan hơn về nền kinh tế.

  • The comedian's career has been steadily ascendant thanks to a string of successful performances and viral video clips.

    Sự nghiệp của diễn viên hài này đang trên đà thăng tiến nhờ một loạt các buổi biểu diễn thành công và các video clip lan truyền.

  • The rise of e-commerce has transformed the retail industry, making online merchants increasingly ascendant over traditional brick-and-mortar stores.

    Sự phát triển của thương mại điện tử đã chuyển đổi ngành bán lẻ, giúp các thương gia trực tuyến ngày càng chiếm ưu thế hơn so với các cửa hàng truyền thống.

  • The startup's innovative technology has propelled it to ascendant status in its industry, earning it significant media attention and investment dollars.

    Công nghệ tiên tiến của công ty khởi nghiệp này đã đưa công ty lên vị thế dẫn đầu trong ngành, thu hút sự chú ý đáng kể của giới truyền thông và nguồn đầu tư lớn.

  • The athlete's performance in the recent tournament catapulted him to ascendant status within his sport, solidifying his position as a top contender for future titles.

    Thành tích của vận động viên này trong giải đấu gần đây đã đưa anh lên vị thế cao hơn trong môn thể thao của mình, củng cố vị thế là ứng cử viên hàng đầu cho các danh hiệu trong tương lai.

  • The author's latest novel has been hailed as a masterpiece, solidifying her ascendant status as a leading voice in contemporary literature.

    Cuốn tiểu thuyết mới nhất của tác giả đã được ca ngợi là một kiệt tác, củng cố vị thế tiên phong của bà như một tiếng nói hàng đầu trong nền văn học đương đại.

  • Following a period of instability, the company's fortunes have taken a decidedly ascendant turn in recent months, thanks to a new strategic direction and a stream of successful product launches.

    Sau một thời gian bất ổn, vận may của công ty đã có bước ngoặt đột phá trong những tháng gần đây, nhờ vào định hướng chiến lược mới và hàng loạt sản phẩm ra mắt thành công.

  • The scientist's groundbreaking research has placed her on an ascendant path towards a major breakthrough in her field.

    Nghiên cứu mang tính đột phá của nhà khoa học này đã đưa bà vào con đường tiến tới một bước đột phá lớn trong lĩnh vực của mình.

  • From humble beginnings, the entrepreneur has worked tirelessly to build her business into an ascendant force in her industry, earning her acclaim as a leading innovator in her field.

    Từ những khởi đầu khiêm tốn, nữ doanh nhân này đã làm việc không biết mệt mỏi để xây dựng doanh nghiệp của mình thành một thế lực lớn mạnh trong ngành, được ca ngợi là nhà đổi mới hàng đầu trong lĩnh vực của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

in the ascendant
(formal)being or becoming more powerful or popular
  • British pop music is once again in the ascendant.