Định nghĩa của từ upshift

upshiftverb

chuyển số lên

/ˈʌpʃɪft//ˈʌpʃɪft/

Từ "upshift" là một thuật ngữ giao thông dùng để chỉ việc chuyển số trong xe số sàn từ tỷ số truyền thấp hơn sang tỷ số truyền cao hơn trong khi lái xe. Nói cách khác, "upshift" được sử dụng khi người lái xe chuyển cần số từ số thấp hơn (như số một hoặc số hai) sang số cao hơn (như số ba hoặc số bốn) để đáp ứng với việc tăng tốc độ hoặc giảm nhu cầu về công suất động cơ (như khi người lái xe đang chạy trên đường bằng hoặc xuống dốc). Bằng cách chuyển số lên, người lái xe có thể giảm RPM (vòng quay mỗi phút) của động cơ và cải thiện hiệu quả nhiên liệu, vì các số cao hơn sử dụng ít công suất động cơ hơn để di chuyển ở cùng một tốc độ.

namespace
Ví dụ:
  • As the traffic light turned green, the driver smoothly upshifted into second gear.

    Khi đèn giao thông chuyển sang xanh, người lái xe nhẹ nhàng chuyển sang số thứ hai.

  • The cyclist shifted up a gear as she picked up speed on the flat terrain.

    Người đi xe đạp chuyển số khi tăng tốc trên địa hình bằng phẳng.

  • The train conductor signaled for the engineer to upshift as they entered a straight, level section of track.

    Người soát vé ra hiệu cho kỹ sư tăng số khi họ đi vào một đoạn đường ray thẳng và bằng phẳng.

  • The cars engine sounded disgruntled as the driver unintentionally skipped a gear while upshifting.

    Động cơ xe kêu lên bất bình khi người lái xe vô tình bỏ qua một số khi chuyển số cao hơn.

  • The hiker pushed harder on the pedals of his bike, and upshifted to tackle the steep incline ahead.

    Người đi bộ đường dài đạp mạnh hơn vào bàn đạp xe đạp và chuyển số lên cao để vượt qua con dốc phía trước.

  • The car's engine roared as the driver expertly upshifted three gears at once, downshifting again as the road turned sharply.

    Động cơ xe gầm rú khi người lái xe khéo léo chuyển ba số lên cùng một lúc, rồi lại chuyển số xuống khi đường rẽ gấp.

  • The manual transmission required frequent upshifts from the driver, as the gears were spaced close together.

    Hộp số sàn yêu cầu người lái phải chuyển số thường xuyên vì các bánh răng được bố trí gần nhau.

  • The motorcyclist smoothly upshifted as he skillfully wove through the traffic, his expert handling allowing him to maintain high speeds.

    Người lái xe máy nhẹ nhàng chuyển số khi anh ta khéo léo luồn lách qua dòng xe cộ, khả năng xử lý chuyên nghiệp cho phép anh ta duy trì tốc độ cao.

  • The cyclist encountered a long, steady hill and upshifted several times as she pedalled steadily upwards.

    Người đi xe đạp gặp phải một con dốc dài và ổn định và phải chuyển số nhiều lần trong khi đạp xe đều đặn lên dốc.

  • The car felt sluggish as the driver hesitated before finally upshifting, wishing she had recognised the road ahead would become more level.

    Chiếc xe có vẻ chậm chạp khi người lái xe do dự trước khi chuyển số, cô ước mình nhận ra con đường phía trước sẽ trở nên bằng phẳng hơn.