danh từ
sự sang số
GEARSHIFT
/ˈɡɪəʃɪft//ˈɡɪrʃɪft/Từ "gearshift" kết hợp hai từ: "gear" và "shift". "Gear" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "geār", có nghĩa là "equipment" hoặc "attire". Trong ngữ cảnh của một chiếc xe, nó đề cập đến các bộ răng khác nhau ăn khớp với nhau để truyền lực ở các tốc độ khác nhau. "Shift" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sciftan", có nghĩa là "thay đổi" hoặc "di chuyển". Do đó, "gearshift" đề cập đến cơ chế cho phép người lái xe thay đổi số, do đó thay đổi tốc độ của xe.
danh từ
sự sang số
Khi người lái xe chuyển số một cách nhẹ nhàng, chiếc xe tăng tốc một cách dễ dàng trên đường cao tốc.
Cần số trên chiếc xe thể thao mới này rất mượt mà và nhạy, cho phép chuyển số nhanh và chính xác.
Cần số của chiếc xe tải cũ cứng và khó chuyển số, khiến tài xế phải nghiến răng và căng cơ.
Hộp số sàn yêu cầu người lái phải chuyển số chính xác, chuyển số đúng thời điểm để tiết kiệm nhiên liệu tối đa.
Hộp số tự động chuyển số hoàn hảo, chuyển số mượt mà và không cần bất kỳ tác động nào từ người lái.
Người lái xe nhẹ nhàng chuyển số, động cơ xe phản ứng mượt mà với mỗi lần chuyển số.
Núm chuyển số chắc chắn và nặng nề trong tay người lái, mang lại cảm giác cầm nắm thoải mái.
Người lái xe do dự một lúc trước khi chuyển số, tự hỏi liệu có an toàn khi chuyển số sớm như vậy không.
Cần số của xe được bố trí ở vị trí dễ tiếp cận, cho phép người lái xe chuyển số nhanh chóng và dễ dàng.
Cần số hơi lỏng lẻo và không phản hồi, khiến người lái xe lo lắng về hộp số của xe.
All matches