Định nghĩa của từ untalented

untalentedadjective

không có tài năng

/ʌnˈtæləntɪd//ʌnˈtæləntɪd/

Từ "untalented" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 từ các từ tiếng Latin "unta" có nghĩa là "not" và "talentum" có nghĩa là "gift" hoặc "ability". Thuật ngữ "untalented" ban đầu được sử dụng để mô tả một người thiếu khả năng hoặc kỹ năng tự nhiên. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm một người không thể thực hiện tốt một nhiệm vụ hoặc hoạt động, thường là do thiếu thực hành, đào tạo hoặc nỗ lực. Trong ngôn ngữ hiện đại, "untalented" thường được sử dụng để mô tả một người được coi là không có khả năng hoặc tiềm năng bẩm sinh trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng quan niệm cho rằng một số người "sinh ra đã có tài năng" và những người khác thì không là một quan niệm sai lầm phổ biến. Nghiên cứu cho thấy tài năng thường là kết quả của sự kết hợp giữa khả năng bẩm sinh, sự cống hiến và làm việc chăm chỉ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông có tài, bất tài

namespace
Ví dụ:
  • Jane's attempts at singing often fall flat because she is incredibly untalented.

    Những nỗ lực ca hát của Jane thường thất bại vì cô ấy thực sự không có tài năng gì.

  • Despite practicing for months, Mark's basketball skills remain blandly untalented.

    Mặc dù đã luyện tập trong nhiều tháng, kỹ năng chơi bóng rổ của Mark vẫn còn khá kém.

  • Her inability to play a single note on the piano proves that Emily is alarmingly untalented when it comes to music.

    Việc Emily không thể chơi một nốt nhạc nào trên đàn piano chứng tỏ cô ấy thực sự không có năng khiếu về âm nhạc.

  • The game designer's uninspired and unremarkable creations led the team to question his character as an untalented professional.

    Những sáng tạo tẻ nhạt và không có gì nổi bật của nhà thiết kế trò chơi khiến cả nhóm nghi ngờ về tư cách là một chuyên gia bất tài của anh.

  • Tim has never warmed up to dance, and his untalented moves prove that he's not likely to make a career out of it any time soon.

    Tim chưa bao giờ tập nhảy, và những động tác vụng về của anh chứng tỏ rằng anh khó có thể theo đuổi sự nghiệp này trong tương lai gần.

  • The mocking laughter of the theater audience was directed not just at Rachel's failed performance but also at her obvious untalent.

    Tiếng cười chế giễu của khán giả trong rạp không chỉ nhắm vào màn trình diễn thất bại của Rachel mà còn nhắm vào sự bất tài rõ ràng của cô.

  • Lisa may have put in the years of practice, but she still can't shake off the fact that she's an untalented tennis player.

    Lisa có thể đã dành nhiều năm luyện tập, nhưng cô ấy vẫn không thể thoát khỏi sự thật rằng mình là một tay vợt bất tài.

  • Samantha's untalented acting skills have led her to the bottom of the casting heap.

    Kỹ năng diễn xuất kém cỏi của Samantha đã khiến cô bị xếp vào nhóm cuối cùng trong danh sách tuyển diễn viên.

  • As the mediocre product demonstration showed, the sales team's lack of talent was painfully evident.

    Như buổi trình diễn sản phẩm tầm thường đã cho thấy, sự thiếu hụt tài năng của đội ngũ bán hàng là điều hiển nhiên.

  • Despite Charlie's tireless efforts, no one can seem to convince him that he's genuinely untalented at singing.

    Bất chấp những nỗ lực không biết mệt mỏi của Charlie, không ai có thể thuyết phục được anh rằng anh thực sự không có năng khiếu ca hát.