tính từ
được cho là, bị cho là
the alleged thief: người bị cho là kẻ trộm
được viện ra, được dẫm ra, được vin vào
the alleged reason: lý do được vin vào
bị cáo buộc
/əˈledʒd//əˈledʒd/"Alleged" bắt nguồn từ tiếng Latin "allegare", có nghĩa là "gán" hoặc "tuyên bố". Về cơ bản, từ này bắt nguồn từ "ligare", có nghĩa là "ràng buộc", phản ánh ý tưởng về một cái gì đó là "bound" cho một người hoặc yêu cầu cụ thể. Theo thời gian, "allegare" đã phát triển thành tiếng Pháp cổ "aleguer", trở thành "allege" trong tiếng Anh. "alleged" hiện đại là phân từ quá khứ của "allege", nhấn mạnh ý tưởng rằng một cái gì đó được yêu cầu nhưng chưa được chứng minh.
tính từ
được cho là, bị cho là
the alleged thief: người bị cho là kẻ trộm
được viện ra, được dẫm ra, được vin vào
the alleged reason: lý do được vin vào
Nghi phạm bị cảnh sát cáo buộc đã phạm tội nghiêm trọng.
Trong một vụ việc gây sốc, các vận động viên đã bị cáo buộc sử dụng doping trong Thế vận hội Olympic.
Bất chấp cáo buộc có hành vi sai trái, CEO vẫn giữ nguyên vị trí của mình trong công ty.
Bị cáo trong vụ án này phải đối mặt với sự giám sát chặt chẽ vì bị cáo buộc liên quan đến âm mưu lừa đảo.
Sau nhiều tháng điều tra, chính quyền đã tiến hành nhiều vụ bắt giữ liên quan đến đường dây ma túy này.
Chính trị gia này đã phủ nhận cáo buộc tham nhũng và tuyên bố mình vô tội.
Câu lạc bộ bóng đá đang bị điều tra vì cáo buộc vi phạm luật công bằng tài chính.
Trong bối cảnh vụ bê bối bị cáo buộc che đậy, người tố giác đã bị đe dọa và bắt nạt.
Các quan chức an ninh cáo buộc rằng nhóm khủng bố này đang lên kế hoạch thực hiện một cuộc tấn công lớn vào thành phố.
Bị cáo tuyên bố mình vô tội và bác bỏ những cáo buộc chống lại mình.
All matches