Định nghĩa của từ spoilt

spoiltadjective

hư hỏng

/spɔɪlt//spɔɪlt/

"Spoilt" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "spolled", có nghĩa là "bị phá hủy, bị hủy hoại hoặc bị lãng phí". Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả một thứ gì đó bị hư hỏng hoặc xuống cấp. Đến thế kỷ 16, "spoilt" bắt đầu có nghĩa hiện đại là "pampered" hoặc "quá nuông chiều". Sự thay đổi này có thể xảy ra vì việc làm hỏng hàng hóa có thể được coi là dấu hiệu của sự giàu có và sung túc, dẫn đến sự liên tưởng đến sự nuông chiều quá mức. Ngày nay, "spoilt" chủ yếu ám chỉ một người được nuông chiều quá mức hoặc được cho mọi thứ họ muốn, có khả năng dẫn đến những đặc điểm tiêu cực như quyền lợi và thiếu sự trân trọng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(số nhiều) chiến lợi phẩm

examplethese fruit will not spoil with keeping: những quả này để lâu không thối

meaninglợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng)

examplethe performance was spoilt by the rain: mưa làm hỏng cả cuộc biểu diễn

examplethe news spoilt his dinner: tin đó làm cho anh ta ăn cơm mất ngon

meaning(đùa cợt) bổng lộc, lương lậu

exampleto be spoiling for a fight: hậm hực muốn đánh nhau

type ngoại động từ spoiled, spoilt

meaningcướp phá, tước đoạt, cướp đoạt

examplethese fruit will not spoil with keeping: những quả này để lâu không thối

meaninglàm hư, làm hỏng, làm hại

examplethe performance was spoilt by the rain: mưa làm hỏng cả cuộc biểu diễn

examplethe news spoilt his dinner: tin đó làm cho anh ta ăn cơm mất ngon

meaninglàm hư (một đứa trẻ)

exampleto be spoiling for a fight: hậm hực muốn đánh nhau

namespace
Ví dụ:
  • After being indulged their entire lives, the spoilt children threw a tantrum when they couldn't have their way.

    Sau khi được nuông chiều cả đời, những đứa trẻ hư hỏng sẽ nổi cơn thịnh nộ khi không được như ý.

  • The spoilt brat demanded a new car for their birthday, claiming that their current one was outdated.

    Đứa trẻ hư hỏng đòi một chiếc xe mới vào ngày sinh nhật vì chiếc xe hiện tại đã lỗi thời.

  • The spoilt princess rejected the fancy dresses provided by the designers and insisted on designing her own outfits for the gala.

    Nàng công chúa hư hỏng đã từ chối những bộ váy áo cầu kỳ do các nhà thiết kế cung cấp và nhất quyết tự thiết kế trang phục cho buổi dạ tiệc.

  • The spoilt athlete wanted to be entered into every competition, ignoring the fact that this would mean missing out on recovery time.

    Các vận động viên hư hỏng muốn tham gia mọi cuộc thi, bất chấp thực tế rằng điều này có nghĩa là mất thời gian hồi phục.

  • The spoilt diva demanded a private jet to transport her to a nearby city, causing her itinerary to be rearranged at great expense.

    Nữ ca sĩ hư hỏng này đã yêu cầu một chiếc máy bay phản lực riêng để đưa cô đến một thành phố gần đó, khiến cho lịch trình của cô phải được sắp xếp lại với chi phí rất lớn.

  • The spoilt cat had everything it could want, including a designated blanket to sleep on and several toys.

    Con mèo hư hỏng có mọi thứ nó muốn, bao gồm cả một chiếc chăn để ngủ và một số đồ chơi.

  • The spoilt teenager refused to wear the shoes their parents bought them and insisted on purchasing a new pair that cost twice as much.

    Cô thiếu niên hư hỏng từ chối đi đôi giày bố mẹ mua cho và nhất quyết mua một đôi mới đắt gấp đôi.

  • The spoilt child threw a massive fit when their favourite food was not served for dinner, causing the entire family to be late for the movie they wanted to watch.

    Đứa trẻ hư hỏng đã nổi cơn thịnh nộ khi món ăn yêu thích của chúng không được phục vụ vào bữa tối, khiến cả gia đình bị muộn giờ xem bộ phim mà họ muốn.

  • The spoilt serial entrepreneur demanded the latest technology for their office, including a custom-made desk and an ergonomic chair.

    Doanh nhân hư hỏng này yêu cầu công nghệ mới nhất cho văn phòng của mình, bao gồm một chiếc bàn làm việc riêng và một chiếc ghế công thái học.

  • The spoilt vintage car collector turned down a rare, impeccable car because it was missing a minor detail, such as a paint chip or a small dent.

    Nhà sưu tập xe cổ đã từ chối một chiếc xe hiếm, hoàn hảo chỉ vì nó thiếu một chi tiết nhỏ, chẳng hạn như vết sơn bị bong tróc hoặc vết lõm nhỏ.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

be spoilt for choice
(British English)to have such a lot of things to choose from that it is very difficult to make a decision