Định nghĩa của từ unknowable

unknowableadjective

không thể biết được

/ʌnˈnəʊəbl//ʌnˈnəʊəbl/

Từ "unknowable" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "innouable", có nghĩa là "inexplicable" hoặc "không có khả năng được biết đến". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những thứ vượt quá khả năng hiểu biết hoặc hiểu biết của con người. Bản thân từ "unknowable" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với", và từ "knowable", ám chỉ điều gì đó có thể được biết hoặc hiểu. Trong triết học, khái niệm về điều không thể biết thường gắn liền với giới hạn của kiến ​​thức con người và ý tưởng rằng có thể có những thứ vốn nằm ngoài khả năng hiểu biết của chúng ta. Ý tưởng này đã được các nhà triết học như Kant, Nietzsche và Heidegger, cùng nhiều người khác, khám phá.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể biết được

meaningkhông thể nhận thức được

namespace
Ví dụ:
  • The existence of parallel universes is considered unknowable by modern science, as there is no way to prove or disprove their existence.

    Khoa học hiện đại coi sự tồn tại của các vũ trụ song song là điều không thể biết được vì không có cách nào chứng minh hoặc bác bỏ sự tồn tại của chúng.

  • The reasons for someone's sudden change in personality can often be unknowable, leaving those around them struggling to understand.

    Lý do khiến tính cách của một người đột nhiên thay đổi thường không thể biết được, khiến những người xung quanh phải vật lộn để hiểu.

  • The real extent of the universe is thought to be unknowable, as our current understanding of physics only provides us with a limited view of the cosmos.

    Phạm vi thực sự của vũ trụ được cho là không thể biết được, vì hiểu biết hiện tại của chúng ta về vật lý chỉ cung cấp cho chúng ta cái nhìn hạn chế về vũ trụ.

  • The true nature of consciousness remains an unknowable mystery, despite thousands of years of philosophical inquiry.

    Bản chất thực sự của ý thức vẫn là một bí ẩn không thể biết được, bất chấp hàng ngàn năm nghiên cứu triết học.

  • The cause of some unexplained phenomena, such as anomalous magnetic fields or incredible feats of strength, is shrouded in unknowability.

    Nguyên nhân của một số hiện tượng không thể giải thích được, chẳng hạn như từ trường bất thường hoặc sức mạnh phi thường, vẫn là điều không thể biết trước.

  • The emotions and inner turmoil of others can sometimes appear unknowable to us, as we cannot truly see the world through someone else's eyes.

    Đôi khi chúng ta có thể không hiểu được cảm xúc và sự xáo trộn bên trong của người khác, vì chúng ta không thể thực sự nhìn thế giới qua con mắt của người khác.

  • Some psychological disorders, such as schizophrenia or dissociative identity disorder, can present with symptoms that are unknowable to those who do not personally experience them.

    Một số rối loạn tâm lý, chẳng hạn như bệnh tâm thần phân liệt hoặc rối loạn nhân cách phân ly, có thể biểu hiện bằng các triệu chứng mà những người không trực tiếp trải qua không thể biết được.

  • The precise mechanism by which DNA carries genetic information is still largely unknowable to science, despite decades of research.

    Cơ chế chính xác mà DNA mang thông tin di truyền vẫn là điều khoa học chưa thể hiểu được, mặc dù đã trải qua nhiều thập kỷ nghiên cứu.

  • The motivations behind some criminal acts are often unknowable to law enforcement, as perpetrators may not even fully understand why they committed the crime.

    Động cơ đằng sau một số hành vi phạm tội thường là điều mà cơ quan thực thi pháp luật không thể biết được, vì thủ phạm thậm chí có thể không hiểu đầy đủ lý do tại sao họ lại phạm tội.

  • The vastness of the universe and the complexity of the universe's workings are both sources of unknowability that continue to challenge and intrigue scientists and philosophers alike.

    Sự bao la của vũ trụ và sự phức tạp trong cách vận hành của vũ trụ đều là nguồn gốc của những điều không thể biết được, tiếp tục thách thức và làm say mê các nhà khoa học cũng như triết gia.