Định nghĩa của từ unfulfilled

unfulfilledadjective

chưa hoàn thành

/ˌʌnfʊlˈfɪld//ˌʌnfʊlˈfɪld/

Từ "unfulfilled" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Từ nguyên thủy Germanic "*unfuliz" bắt nguồn từ tiền tố "un-" (có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với") và danh từ "ful" (có nghĩa là "full" hoặc "complete"). Từ nguyên thủy Germanic này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "unfilled". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "unfulfilled" xuất hiện với nghĩa là "không có cơ hội để làm điều gì đó hoặc đạt được điều gì đó". Ví dụ, trong bài thơ thế kỷ 14 "The Vision of Piers Plowman", tác giả Langland đã viết "He woot is unfulfilled and unbegun". Theo thời gian, ý nghĩa của "unfulfilled" được mở rộng để bao gồm các nghĩa như "không hài lòng hoặc không đạt được" hoặc "vẫn còn hoặc chưa hoàn thành". Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả điều gì đó chưa hoàn thành hoặc chưa đạt được, chẳng hạn như lời hứa chưa thực hiện hoặc mong muốn chưa thực hiện.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông hoàn thành, chưa làm xong, chưa làm tròn (nhiệm vụ...); không thực hiện (lời hứa, lời tiên tri...)

meaningkhông được thi hành (mệnh lệnh...)

meaningkhông thành, không đạt, không toại (nguyện vọng, ước mong...)

namespace

that has not been satisfied or achieved

chưa được thỏa mãn hoặc chưa đạt được

Ví dụ:
  • unfulfilled ambitions/hopes/promises, etc.

    những tham vọng/hy vọng/lời hứa chưa thành hiện thực, v.v.

  • He died young with his ambitions unfulfilled.

    Ông qua đời khi còn trẻ với hoài bão chưa thành hiện thực.

  • Despite working tirelessly for years, the artist felt deeply unfulfilled in her career as she struggled to gain recognition in the competitive art world.

    Mặc dù đã làm việc không biết mệt mỏi trong nhiều năm, nữ nghệ sĩ vẫn cảm thấy không thỏa mãn với sự nghiệp của mình khi cô phải vật lộn để được công nhận trong thế giới nghệ thuật cạnh tranh.

  • After years of service, the politician became increasingly unfulfilled in his role and ultimately resigned to pursue a new career that aligned more closely with his true passions.

    Sau nhiều năm phục vụ, chính trị gia này ngày càng cảm thấy không hài lòng với vai trò của mình và cuối cùng đã từ chức để theo đuổi sự nghiệp mới phù hợp hơn với đam mê thực sự của mình.

  • The writer spent years crafting novel after novel, but the overwhelming feeling of unfulfillment left her questioning whether she should continue pursuing a career in literature.

    Nhà văn đã dành nhiều năm để sáng tác từng cuốn tiểu thuyết, nhưng cảm giác không thỏa mãn tràn ngập khiến bà phải tự hỏi liệu mình có nên tiếp tục theo đuổi sự nghiệp văn chương hay không.

if a person feels unfulfilled, they feel that they could achieve more in their life or work

nếu một người cảm thấy không được thỏa mãn, họ cảm thấy rằng họ có thể đạt được nhiều hơn trong cuộc sống hoặc công việc của họ

Ví dụ:
  • She’s feeling restless and unfulfilled in her present job.

    Cô ấy cảm thấy bồn chồn và không thỏa mãn với công việc hiện tại.

Từ, cụm từ liên quan