Định nghĩa của từ unmet

unmetadjective

chưa đáp ứng

/ˌʌnˈmet//ˌʌnˈmet/

Từ "unmet" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Từ "un-" là tiền tố có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với", và "met" là phân từ quá khứ của động từ "meet", có nghĩa là "đến với nhau" hoặc "gặp gỡ". Trong tiếng Anh cổ, từ "unmeet" (viết là "unmēt" hoặc "unmet") có nghĩa là "không gặp gỡ" hoặc "không đến với nhau", thường theo nghĩa không gian hoặc vật lý. Ví dụ, "unmeet" có thể mô tả một nơi mà hai thứ không đến với nhau hoặc giao nhau. Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "unmet," và từ này mang một nghĩa rộng hơn, bao gồm "không hoàn thành" hoặc "không hài lòng". Ngày nay, "unmet" thường được dùng để mô tả những nhu cầu, kỳ vọng hoặc mong muốn không được đáp ứng. Mặc dù có sự phát triển về mặt ý nghĩa, từ "unmet" vẫn giữ nguyên nguồn gốc của nó trong khái niệm tiếng Anh cổ về sự không giao nhau về mặt không gian hoặc vật lý.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(đòi hỏi, mục đích...) không được đạt đến, không được thoả mãn

namespace
Ví dụ:
  • After multiple therapy sessions, Sarah still felt that her emotional needs were unmet.

    Sau nhiều buổi trị liệu, Sarah vẫn cảm thấy nhu cầu tình cảm của mình chưa được đáp ứng.

  • The proposed budget did not address the unmet needs of the community, leaving many citizens without basic services.

    Ngân sách đề xuất không giải quyết được những nhu cầu chưa được đáp ứng của cộng đồng, khiến nhiều người dân không được hưởng các dịch vụ cơ bản.

  • Jack's new job was demanding, and he struggled to find a work-life balance, leaving him with unmet personal and familial obligations.

    Công việc mới của Jack rất khó khăn và anh phải vật lộn để cân bằng giữa công việc và cuộc sống, khiến anh còn nhiều nghĩa vụ cá nhân và gia đình chưa hoàn thành.

  • Despite the school's efforts, some students' educational needs remained unmet due to limited resources.

    Bất chấp những nỗ lực của nhà trường, nhu cầu giáo dục của một số học sinh vẫn chưa được đáp ứng do nguồn lực hạn chế.

  • The charity's mission was to provide aid to underprivileged communities, but due to unforeseen circumstances, their initial plans fell short, leaving some of their needs unmet.

    Sứ mệnh của tổ chức từ thiện này là cung cấp viện trợ cho các cộng đồng kém may mắn, nhưng do những tình huống không lường trước được, kế hoạch ban đầu của họ đã không thành công, khiến một số nhu cầu của họ không được đáp ứng.

  • The recent natural disaster left many people homeless and struggling to find basic necessities, leaving them with unmet needs for food, water, and shelter.

    Thảm họa thiên nhiên gần đây đã khiến nhiều người mất nhà cửa và phải vật lộn để tìm kiếm những nhu cầu cơ bản, khiến họ không được đáp ứng nhu cầu về thực phẩm, nước và nơi trú ẩn.

  • The company's innovation had not yet met the needs of the international market, leaving them with unmet sales targets.

    Sự đổi mới của công ty vẫn chưa đáp ứng được nhu cầu của thị trường quốc tế, khiến họ không đạt được mục tiêu bán hàng.

  • With sleep deprivation, Jason's mental and physical health suffered, and his unmet needs became more evident over time.

    Vì thiếu ngủ, sức khỏe tinh thần và thể chất của Jason bị ảnh hưởng, và những nhu cầu chưa được đáp ứng của anh ngày càng rõ ràng hơn theo thời gian.

  • The lockdown left many vulnerable individuals, unable to access necessities, still with unmet needs for food, medical care, and social support.

    Việc phong tỏa khiến nhiều cá nhân dễ bị tổn thương, không thể tiếp cận các nhu cầu thiết yếu, vẫn chưa đáp ứng được các nhu cầu về thực phẩm, chăm sóc y tế và hỗ trợ xã hội.

  • Jacob's unmet needs for social interaction led him to seek comfort online, where he formed tight-knit communities through virtual friendships.

    Nhu cầu tương tác xã hội chưa được đáp ứng của Jacob khiến anh tìm kiếm sự an ủi trực tuyến, nơi anh hình thành nên những cộng đồng gắn kết thông qua tình bạn ảo.