Định nghĩa của từ unforgivably

unforgivablyadverb

không thể tha thứ

/ˌʌnfəˈɡɪvəbli//ˌʌnfərˈɡɪvəbli/

Từ "unforgivably" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại và đã trải qua những thay đổi đáng kể trong suốt quá trình phát triển của nó. Lần sử dụng đầu tiên được ghi chép của từ này có từ thế kỷ 14, khi nó xuất hiện dưới dạng "unforgiveliche", bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "un" có nghĩa là "không", "forgiefan" có nghĩa là "tha thứ" và hậu tố "-liche" chỉ trạng thái hoặc phẩm chất. Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này đã thích nghi với ngôn ngữ tiếng Anh đang thay đổi. Đến thế kỷ 16, "unforgivable" xuất hiện và đến thế kỷ 18, dạng trạng từ "unforgivably" đã hình thành. Ngày nay, từ "unforgivably" thường được sử dụng để mô tả những hành động cực kỳ tệ hại, độc ác hoặc tàn nhẫn, thường truyền tải cảm giác phẫn nộ về mặt đạo đức hoặc ghê tởm.

namespace
Ví dụ:
  • The company's actions in breaching customer data were unforgivably reckless and went against the trust they had built with their customers.

    Hành động vi phạm dữ liệu khách hàng của công ty là hành động liều lĩnh không thể tha thứ và đi ngược lại lòng tin mà họ đã gây dựng với khách hàng.

  • His lack of empathy towards others' feelings was unforgivably heartless, leaving those around him feeling unimportant and disrespected.

    Việc anh ta không đồng cảm với cảm xúc của người khác là vô tâm không thể tha thứ, khiến những người xung quanh cảm thấy không quan trọng và không được tôn trọng.

  • The politician's repeated lies and deceit were unforgivably reprehensible, causing more harm than good to the people they were meant to serve.

    Những lời nói dối và sự lừa dối liên tục của các chính trị gia là điều không thể tha thứ, gây hại nhiều hơn là mang lại lợi ích cho những người mà họ đáng lẽ phải phục vụ.

  • Her ongoing arrogance and stubbornness were unforgivably detrimental to the team's success, leading to fractured relationships and obstacles to progress.

    Sự kiêu ngạo và bướng bỉnh liên tục của cô đã gây tổn hại không thể tha thứ đến thành công của nhóm, dẫn đến các mối quan hệ rạn nứt và cản trở sự tiến triển.

  • The team's failure to properly prepare for such a critical project was unforgivably negligent, putting the organization's reputation at risk and costing a considerable amount of resources.

    Việc nhóm không chuẩn bị kỹ lưỡng cho một dự án quan trọng như vậy là sự cẩu thả không thể tha thứ, gây nguy hiểm cho danh tiếng của tổ chức và tiêu tốn một lượng lớn nguồn lực.

  • His persistent rude behavior towards others was unforgivably intolerable, creating a toxic work environment and causing other team members to lose confidence in his ability to work collaboratively.

    Hành vi thô lỗ dai dẳng của anh ta đối với người khác là không thể tha thứ và không thể chấp nhận được, tạo ra môi trường làm việc độc hại và khiến các thành viên khác trong nhóm mất niềm tin vào khả năng làm việc nhóm của anh ta.

  • Her lack of accountability for her actions was unforgivably irresponsible and reflected poorly on her leadership qualities, making it hard to trust her judgement.

    Việc bà không chịu trách nhiệm về hành động của mình là hành động vô trách nhiệm không thể tha thứ và phản ánh không tốt về phẩm chất lãnh đạo của bà, khiến người ta khó tin tưởng vào phán đoán của bà.

  • His insensitiveness towards others' experiences was unforgivably oblivious, hampering his ability to effectively collaborate and understand others' perspectives.

    Sự vô cảm của ông đối với trải nghiệm của người khác là điều không thể tha thứ, cản trở khả năng hợp tác hiệu quả và hiểu được quan điểm của người khác.

  • The company's continued appropriation of protected cultural heritage was unforgivably unconscionable, causing deep-seated resentment in the affected communities and sparking protests.

    Việc công ty liên tục chiếm đoạt di sản văn hóa được bảo vệ là hành động vô lương tâm không thể tha thứ, gây ra sự phẫn nộ sâu sắc trong cộng đồng bị ảnh hưởng và làm bùng lên các cuộc biểu tình.

  • His persistent misuse of company resources for personal gain was unforgivably corrupt, causing significant damage to the organization's morale and fostering a culture of untrustworthiness.

    Việc ông liên tục sử dụng sai mục đích nguồn lực của công ty để trục lợi cá nhân là hành vi tham nhũng không thể tha thứ, gây tổn hại đáng kể đến tinh thần của toàn tổ chức và tạo nên văn hóa không đáng tin cậy.