Định nghĩa của từ mercilessly

mercilesslyadverb

không thương tiếc

/ˈmɜːsɪləsli//ˈmɜːrsɪləsli/

"Mercilessly" là sự kết hợp của hai từ: "merciless" và "ly". * **Merciless** bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "merci", nghĩa là "lòng thương xót", và tiền tố "in-", biểu thị sự phủ định. Điều này khiến "merciless" về cơ bản là "không thương xót". * **-ly** là hậu tố tiếng Anh phổ biến biến đổi tính từ thành trạng từ, biểu thị cách thức hoặc chất lượng. Do đó, "mercilessly" biểu thị "theo cách thức thiếu lòng thương xót", nhấn mạnh sự tàn nhẫn và nhẫn tâm.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningnhẫn tâm; tàn nhẫn

namespace
Ví dụ:
  • The lions mercilessly tore apart the weakest gazelle in the herd.

    Những con sư tử không thương tiếc xé xác con linh dương yếu nhất trong đàn.

  • The reader couldn't help but be mercilessly drawn into the horrifying plot of the horror novel.

    Người đọc không thể không bị cuốn hút một cách không thương tiếc vào cốt truyện kinh hoàng của tiểu thuyết kinh dị này.

  • The coach was mercilessly critical of the team's performance during the game.

    Huấn luyện viên đã chỉ trích không thương tiếc màn trình diễn của đội trong suốt trận đấu.

  • The company mercilessly slashed prices to gain market share.

    Công ty đã giảm giá không thương tiếc để giành thị phần.

  • The politician was relentlessly attacked by his opponents in the media.

    Chính trị gia này liên tục bị những người đối lập tấn công trên phương tiện truyền thông.

  • The wind mercilessly howled through the empty streets of the ghost town.

    Gió hú không thương tiếc qua những con phố vắng tanh của thị trấn ma.

  • The teacher mercilessly graded the student's math assignment, taking off points for every tiny mistake.

    Giáo viên chấm bài toán của học sinh một cách không thương tiếc, trừ điểm mọi lỗi nhỏ.

  • The sheep were mercilessly herded into the slaughterhouse.

    Những con cừu bị lùa vào lò mổ một cách không thương tiếc.

  • The birds of prey mercilessly circled their prey overhead.

    Những loài chim săn mồi không thương tiếc bay vòng quanh con mồi trên đầu.

  • The waves mercilessly pounded against the shore, washing away all but the hardiest of vegetation.

    Những con sóng không thương tiếc đập vào bờ, cuốn trôi tất cả mọi thứ ngoại trừ những thảm thực vật cứng cáp nhất.