Định nghĩa của từ heinously

heinouslyadverb

một cách tàn ác

/ˈheɪnəsli//ˈheɪnəsli/

Từ "heinously" có nguồn gốc hấp dẫn. Đây là một trạng từ có nghĩa là cực kỳ độc ác, tàn nhẫn khó chịu hoặc tàn bạo một cách tội lỗi. Thuật ngữ này được cho là có nguồn gốc từ thế kỷ 16, từ tiếng Anh cổ "heine" có nghĩa là "wretched" hoặc "foul" và "-ly" là hậu tố để tạo thành trạng từ. Trong tiếng Anh trung đại, từ "heinously" xuất hiện, ban đầu có nghĩa là "theo cách tồi tệ hoặc bẩn thỉu". Theo thời gian, hàm ý đã chuyển sang truyền tải ý nghĩa về sự đồi trụy đạo đức cực độ hoặc sự tàn ác vô nghĩa. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả các hành vi bạo lực khủng khiếp, hành vi tàn bạo hoặc sự độc ác thái quá. Mặc dù có nguồn gốc từ một bối cảnh khá tiêu cực, "heinously" đã trở thành một từ đa dụng trong tiếng Anh hiện đại, thường được sử dụng trong văn học, phim ảnh và hội thoại hàng ngày để truyền tải cảm giác sốc, ghê tởm hoặc phẫn nộ về mặt đạo đức.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningtàn ác, bạo ngược

namespace
Ví dụ:
  • The government criticized their opponent's actions, calling them heinous and a violation of human rights.

    Chính phủ chỉ trích hành động của đối thủ, gọi đó là hành động tàn ác và vi phạm nhân quyền.

  • In the trial, the prosecutor argued that the defendant's crimes were heinous and deserving of the harshest possible sentence.

    Trong phiên tòa, công tố viên lập luận rằng tội ác của bị cáo là tàn bạo và đáng phải chịu mức án nghiêm khắc nhất có thể.

  • The actions of the corrupt officials were heinously immoral and posed a serious threat to the country's integrity.

    Hành động của các quan chức tham nhũng là vô cùng vô đạo đức và gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đến sự toàn vẹn của đất nước.

  • The abuse inflicted on the prisoners was so heinous that it warranted an investigation by the international community.

    Sự ngược đãi mà họ gây ra cho các tù nhân quá tàn bạo đến mức cần phải có một cuộc điều tra của cộng đồng quốc tế.

  • The murders committed by the serial killer were heinously vicious and left the community in a state of terror.

    Những vụ giết người do kẻ giết người hàng loạt gây ra vô cùng tàn bạo và khiến cộng đồng rơi vào tình trạng kinh hoàng.

  • The bombing, which caused tremendous damage and loss of life, was heinously cruel and inhumane.

    Vụ đánh bom gây ra thiệt hại to lớn và mất mát về người, vô cùng tàn bạo và vô nhân đạo.

  • The trafficking of human beings for exploitation was heinously inhumane and a grave violation of basic human rights.

    Việc buôn bán người để bóc lột là hành vi vô nhân đạo và vi phạm nghiêm trọng các quyền cơ bản của con người.

  • The exploitation of child labor in some factories was heinously wicked and a clear violation of international labor laws.

    Việc bóc lột lao động trẻ em ở một số nhà máy là hành vi vô cùng tàn ác và vi phạm rõ ràng luật lao động quốc tế.

  • The captivity and mistreatment of hostages was heinously cruel and a violation of all international conventions on human rights.

    Việc bắt giữ và ngược đãi con tin là hành động vô cùng tàn ác và vi phạm mọi công ước quốc tế về nhân quyền.

  • The mafia's actions, which involved extortion, violence, and intimidation, were heinously wicked and posed a serious challenge to the rule of law.

    Những hành động của mafia, bao gồm tống tiền, bạo lực và đe dọa, vô cùng tàn ác và gây ra thách thức nghiêm trọng đối với pháp luật.