Định nghĩa của từ unrepentantly

unrepentantlyadverb

không ăn năn

/ˌʌnrɪˈpentəntli//ˌʌnrɪˈpentəntli/

Từ "unrepentantly" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. "Repent" bắt nguồn từ tiếng Latin "poenitentia", nghĩa là "regret" hoặc "hối hận". "Un-" là tiền tố có nghĩa là "not" hoặc "trái ngược với". Vào thế kỷ 15, "unrepent" xuất hiện, nghĩa là "không hối hận" hoặc "không hối hận". Theo thời gian, từ này phát triển thành "unrepentantly," được định nghĩa là "theo cách không hối hận hay hối hận" hoặc "không cảm thấy hối tiếc". Từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 18, đặc biệt là trong giới văn học. Các tác giả như Alexander Pope và Samuel Johnson đã sử dụng từ này để truyền tải cảm giác bất chấp hoặc bướng bỉnh. Ngày nay, "unrepentantly" thường được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại để mô tả hành vi không biết hối lỗi hoặc không ăn năn của ai đó, thường mang hàm ý táo bạo hoặc tự tin.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem unrepentant

namespace
Ví dụ:
  • The criminal unrepentantly confessed to his heinous crimes, showing no remorse whatsoever.

    Tên tội phạm đã thú nhận tội ác tày đình của mình một cách không hối hận, không hề tỏ ra hối hận.

  • The politician unrepentantly defended his actions, insisting that they were in the best interest of his constituents.

    Chính trị gia này vẫn kiên quyết bảo vệ hành động của mình, khẳng định rằng hành động của mình là vì lợi ích tốt nhất của cử tri.

  • The chef unrepentantly added butter to his already indulgent dish, oblivious to the audience's groans.

    Người đầu bếp vẫn không hề hối hận mà thêm bơ vào món ăn vốn đã hấp dẫn của mình, bất chấp tiếng rên rỉ của khán giả.

  • The cheater unrepentantly continued to lie to his partner, refusing to take responsibility for his actions.

    Kẻ phản bội vẫn tiếp tục nói dối bạn đời của mình một cách không hối hận, từ chối chịu trách nhiệm về hành động của mình.

  • The sneaker unrepentantly snuck into the restricted area, undeterred by the signs warning of the consequences.

    Chiếc giày thể thao đó đã lẻn vào khu vực cấm mà không hề nao núng trước những biển báo cảnh báo về hậu quả.

  • The prankster unrepentantly pulled another practical joke, amused by the strained looks of his colleagues.

    Kẻ thích chơi khăm không hề hối hận lại tiếp tục chơi khăm người khác, thích thú trước vẻ mặt căng thẳng của đồng nghiệp.

  • The mogul unrepentantly claimed the business as his sole achievement, overlooking the years of hard work put in by his team.

    Ông trùm này không hề hối hận khi tuyên bố rằng doanh nghiệp này là thành tựu duy nhất của mình, bỏ qua nhiều năm làm việc chăm chỉ của đội ngũ của ông.

  • The procrastinator unrepentantly delayed his assignments, unfazed by the looming deadlines.

    Kẻ trì hoãn đã trì hoãn nhiệm vụ của mình một cách không hối hận, không hề nao núng trước thời hạn đang đến gần.

  • The pessimist unrepentantly predicted yet another failed attempt by his team, undeterred by the criticisms thrown his way.

    Kẻ bi quan không hề hối hận khi dự đoán một nỗ lực thất bại nữa của đội mình, không hề nao núng trước những lời chỉ trích nhắm vào mình.

  • The individualist unrepentantly pursued his goals, regardless of the obstacles and limitations thrown his way.

    Người theo chủ nghĩa cá nhân sẽ không hối hận khi theo đuổi mục tiêu của mình, bất chấp mọi trở ngại và hạn chế gặp phải.